(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ phases
B1

phases

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giai đoạn thời kỳ pha
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Phases'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một giai đoạn hoặc thời kỳ riêng biệt trong một quá trình thay đổi hoặc hình thành một phần sự phát triển của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

A distinct period or stage in a process of change or forming part of something's development.

Ví dụ Thực tế với 'Phases'

  • "The project is now in its final phase."

    "Dự án hiện đang ở giai đoạn cuối cùng."

  • "The moon has different phases."

    "Mặt trăng có các pha khác nhau."

  • "He's going through a difficult phase in his life."

    "Anh ấy đang trải qua một giai đoạn khó khăn trong cuộc đời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Phases'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

cycle(chu kỳ)
era(kỷ nguyên)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Phases'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'phase' thường được dùng để chỉ một phần của một quá trình lớn hơn, có thể nhận diện và phân biệt được. Nó nhấn mạnh tính tuần tự và sự thay đổi theo thời gian. Khác với 'stage' có thể nhấn mạnh một điểm cụ thể trong quá trình, 'phase' thường ám chỉ một khoảng thời gian với những đặc điểm riêng biệt. Ví dụ, 'the experimental phase' so với 'the final stage'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in a phase': ở trong một giai đoạn nào đó. 'of a phase': thuộc về một giai đoạn nào đó (ví dụ: 'characteristics of a phase').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Phases'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)