news cycle
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'News cycle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chu kỳ tin tức là khoảng thời gian cần thiết để một câu chuyện được đưa tin, xuất bản và sau đó thu hút ít sự chú ý hơn.
Definition (English Meaning)
The period of time it takes for a story to be reported, published, and then attract less attention.
Ví dụ Thực tế với 'News cycle'
-
"The politician's scandal dominated the news cycle for weeks."
"Vụ bê bối của chính trị gia đã thống trị chu kỳ tin tức trong nhiều tuần."
-
"The internet has accelerated the news cycle."
"Internet đã làm tăng tốc chu kỳ tin tức."
-
"Politicians often try to control the news cycle by releasing information strategically."
"Các chính trị gia thường cố gắng kiểm soát chu kỳ tin tức bằng cách tung ra thông tin một cách chiến lược."
Từ loại & Từ liên quan của 'News cycle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: news cycle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'News cycle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'news cycle' ám chỉ tính chất lặp đi lặp lại của việc tin tức được tạo ra, lan truyền và sau đó chìm xuống, nhường chỗ cho những tin tức mới hơn. Chu kỳ này có thể thay đổi tốc độ đáng kể do sự phát triển của truyền thông kỹ thuật số và mạng xã hội, khiến tin tức lan truyền nhanh hơn và chu kỳ ngắn hơn. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự cạnh tranh giữa các hãng tin để đưa tin mới nhất, và ảnh hưởng của tốc độ tin tức đến chất lượng và độ chính xác của thông tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **In the news cycle:** Dùng để chỉ một thời điểm cụ thể trong chu kỳ tin tức.
* **During the news cycle:** Dùng để chỉ một khoảng thời gian trong chu kỳ tin tức.
* **Throughout the news cycle:** Dùng để chỉ toàn bộ chu kỳ tin tức.
Ngữ pháp ứng dụng với 'News cycle'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.