(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stalling
B2

stalling

Động từ (dạng V-ing của 'stall')

Nghĩa tiếng Việt

sự trì hoãn chết máy kéo dài thời gian làm đình trệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stalling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trì hoãn hoặc tránh né điều gì đó; gây ra việc động cơ ngừng hoạt động.

Definition (English Meaning)

Delaying or avoiding something; causing an engine to stop running.

Ví dụ Thực tế với 'Stalling'

  • "The politician was accused of stalling for time to avoid answering the difficult questions."

    "Chính trị gia bị cáo buộc trì hoãn để tránh trả lời những câu hỏi khó."

  • "The car kept stalling at the traffic lights."

    "Chiếc xe cứ bị chết máy ở đèn giao thông."

  • "He's just stalling, he has no intention of paying."

    "Anh ta chỉ đang trì hoãn thôi, anh ta không có ý định trả tiền đâu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stalling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stall (sự trì hoãn, cái chuồng)
  • Verb: stall (trì hoãn, chết máy)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Stalling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi nói về việc trì hoãn, 'stalling' thường mang ý nghĩa kéo dài thời gian một cách cố ý để có lợi thế hoặc tránh né một tình huống khó khăn. Khi nói về động cơ, 'stalling' có nghĩa là động cơ đột ngột ngừng hoạt động, thường do lỗi kỹ thuật hoặc thao tác sai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for on

'Stalling for time' có nghĩa là cố ý kéo dài thời gian để có thêm thời gian suy nghĩ, chuẩn bị hoặc chờ đợi. 'Stalling on a decision' có nghĩa là trì hoãn việc đưa ra quyết định.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stalling'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)