stonewalling
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stonewalling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động né tránh trả lời câu hỏi hoặc thảo luận về một vấn đề bằng cách lảng tránh hoặc từ chối hợp tác.
Definition (English Meaning)
The act of avoiding answering questions or discussing something by being evasive or refusing to cooperate.
Ví dụ Thực tế với 'Stonewalling'
-
"Stonewalling is a common tactic used by abusers to control their victims."
"Lảng tránh là một chiến thuật phổ biến được những kẻ ngược đãi sử dụng để kiểm soát nạn nhân của họ."
-
"The company has been accused of stonewalling regulators investigating the safety of its products."
"Công ty bị cáo buộc cản trở các nhà quản lý điều tra về sự an toàn của sản phẩm."
-
"In therapy, the couple learned how to communicate effectively instead of resorting to stonewalling."
"Trong trị liệu, cặp đôi đã học cách giao tiếp hiệu quả thay vì dùng đến sự lảng tránh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stonewalling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stonewalling
- Verb: stonewall
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stonewalling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Stonewalling là một chiến thuật giao tiếp tiêu cực, thường được sử dụng trong các mối quan hệ cá nhân hoặc môi trường làm việc. Nó khác với 'avoidance' (sự né tránh) ở chỗ nó mang tính chủ động và thường là một phần của một mô hình hành vi rộng lớn hơn. Nó cũng khác với việc đơn giản là 'being silent' (im lặng) vì nó có mục đích ngăn chặn cuộc trò chuyện hoặc thể hiện sự bất đồng một cách thụ động-tích cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (stonewalling in relationships), by (stonewalling by refusing to answer)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stonewalling'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he continues to stonewall me during our conversations, I will feel increasingly frustrated and disconnected.
|
Nếu anh ấy tiếp tục phớt lờ tôi trong các cuộc trò chuyện của chúng ta, tôi sẽ cảm thấy ngày càng thất vọng và mất kết nối. |
| Phủ định |
If you don't stop stonewalling and start communicating openly, our relationship will not improve.
|
Nếu bạn không ngừng phớt lờ và bắt đầu giao tiếp cởi mở, mối quan hệ của chúng ta sẽ không được cải thiện. |
| Nghi vấn |
Will you continue to stonewall if I try to discuss my feelings with you?
|
Bạn sẽ tiếp tục phớt lờ nếu tôi cố gắng thảo luận về cảm xúc của mình với bạn chứ? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the mediator arrives, he will have stonewalled all attempts at communication.
|
Vào thời điểm người hòa giải đến, anh ta sẽ đã cản trở mọi nỗ lực giao tiếp. |
| Phủ định |
She won't have stonewalled the negotiations before her lawyer arrives.
|
Cô ấy sẽ không cản trở các cuộc đàm phán trước khi luật sư của cô ấy đến. |
| Nghi vấn |
Will they have stonewalled the investigation by the end of the week?
|
Liệu họ có cản trở cuộc điều tra vào cuối tuần này không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He stonewalled during the entire meeting, refusing to answer any questions.
|
Anh ta đã từ chối trả lời bất kỳ câu hỏi nào trong suốt cuộc họp. |
| Phủ định |
She didn't stonewall me; she actually listened to my concerns.
|
Cô ấy không phớt lờ tôi; cô ấy thực sự lắng nghe những lo lắng của tôi. |
| Nghi vấn |
Did they stonewall the investigation by withholding key information?
|
Họ có cản trở cuộc điều tra bằng cách giữ lại thông tin quan trọng không? |