(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ starting
A2

starting

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

bắt đầu khởi đầu khai mạc ban đầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Starting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bắt đầu làm, trải nghiệm hoặc đối phó với điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Beginning to do, experience, or deal with.

Ví dụ Thực tế với 'Starting'

  • "The game is starting soon."

    "Trò chơi sắp bắt đầu."

  • "Starting a new job can be exciting."

    "Bắt đầu một công việc mới có thể rất thú vị."

  • "They are starting construction next week."

    "Họ sẽ bắt đầu xây dựng vào tuần tới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Starting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: start
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

beginning(bắt đầu)
commencing(khởi đầu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Starting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng 'starting' thường được dùng trong các thì tiếp diễn để diễn tả hành động đang diễn ra hoặc một kế hoạch, dự định trong tương lai gần. Khác với 'begin' thường trang trọng hơn, 'start' phổ biến và trung tính hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with from

'Starting with' thường dùng để chỉ điểm khởi đầu trong một chuỗi hoặc danh sách. Ví dụ: 'Starting with the letter A...'. 'Starting from' dùng để chỉ một điểm khởi đầu về thời gian, địa điểm, hoặc một giả định nào đó. Ví dụ: 'Starting from tomorrow...'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Starting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)