ending
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ending'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phần cuối cùng của một cái gì đó, đặc biệt là một câu chuyện, bộ phim hoặc một bản nhạc.
Definition (English Meaning)
The final part of something, especially a story, film, or piece of music.
Ví dụ Thực tế với 'Ending'
-
"The ending of the movie was very sad."
"Cái kết của bộ phim rất buồn."
-
"The book had a surprising ending."
"Cuốn sách có một cái kết bất ngờ."
-
"This is the ending I was hoping for."
"Đây là cái kết mà tôi đã hy vọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ending'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ending
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ending'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ending' chỉ phần kết thúc, đoạn cuối, thường mang tính chất hoàn thành hoặc khép lại một sự việc, quá trình nào đó. Nó có thể ám chỉ kết quả cuối cùng, hoặc cách thức một điều gì đó kết thúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ending *to* something thường dùng để chỉ phần kết của một câu chuyện hoặc sự kiện cụ thể. Ending *of* something thường được dùng để chỉ phần kết của một giai đoạn, một khoảng thời gian hoặc một quá trình.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ending'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The movie must have a satisfying ending.
|
Bộ phim nhất định phải có một cái kết thỏa mãn. |
| Phủ định |
The story shouldn't have an abrupt ending.
|
Câu chuyện không nên có một cái kết đột ngột. |
| Nghi vấn |
Could the ending be changed?
|
Liệu cái kết có thể được thay đổi không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ending was abrupt: the main character simply vanished.
|
Cái kết thật đột ngột: nhân vật chính chỉ đơn giản là biến mất. |
| Phủ định |
This story has no satisfying ending: every character is left in turmoil.
|
Câu chuyện này không có một kết thúc thỏa mãn nào: mọi nhân vật đều bị bỏ lại trong sự hỗn loạn. |
| Nghi vấn |
Was the ending predictable: did everyone see it coming?
|
Cái kết có dễ đoán không: có phải ai cũng thấy trước được điều đó? |