launching
Động từ (dạng V-ing/Gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Launching'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động đưa một thứ gì đó vào chuyển động, đặc biệt là tàu, tên lửa hoặc sản phẩm; bắt đầu hoặc giới thiệu một điều gì đó mới.
Definition (English Meaning)
To set something in motion, especially a ship, rocket, or product; to begin or introduce something new.
Ví dụ Thực tế với 'Launching'
-
"The company is launching a new product line next month."
"Công ty sẽ ra mắt một dòng sản phẩm mới vào tháng tới."
-
"They are launching an investigation into the matter."
"Họ đang tiến hành một cuộc điều tra về vấn đề này."
-
"Launching a startup requires a lot of hard work."
"Việc khởi nghiệp đòi hỏi rất nhiều sự chăm chỉ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Launching'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: launch
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Launching'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng 'launching' thường được dùng trong thì tiếp diễn (present continuous, past continuous) hoặc như một danh động từ (gerund). Nó nhấn mạnh quá trình đang diễn ra hoặc việc bắt đầu một cái gì đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
• launching *into*: Bắt đầu một hành động hoặc trạng thái một cách mạnh mẽ và quyết liệt. Ví dụ: launching into a debate.
• launching *on*: Bắt đầu một dự án hoặc công việc. Ví dụ: launching on a new career path.
• launching *at*: tấn công mạnh mẽ; hướng sự chỉ trích hoặc phỉ báng vào ai đó
Ngữ pháp ứng dụng với 'Launching'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After launching the new product, the company saw a significant increase in sales.
|
Sau khi ra mắt sản phẩm mới, công ty đã chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể về doanh số. |
| Phủ định |
Unless they are launching a new marketing campaign, the company's growth will remain stagnant.
|
Trừ khi họ triển khai một chiến dịch marketing mới, sự tăng trưởng của công ty sẽ vẫn trì trệ. |
| Nghi vấn |
Before launching the app, did you test it thoroughly?
|
Trước khi ra mắt ứng dụng, bạn đã kiểm tra nó kỹ lưỡng chưa? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, they are launching the new product today!
|
Wow, họ đang ra mắt sản phẩm mới hôm nay! |
| Phủ định |
Oh no, they aren't launching the rocket due to the weather.
|
Ôi không, họ không phóng tên lửa vì thời tiết. |
| Nghi vấn |
Hey, are they launching a new satellite?
|
Này, họ có đang phóng một vệ tinh mới không? |