(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ experience
B1

experience

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kinh nghiệm trải nghiệm sự từng trải
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Experience'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự từng trải, kinh nghiệm; kiến thức hoặc kỹ năng thu được từ việc làm, thấy hoặc cảm nhận một điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Practical contact with and observation of facts or events.

Ví dụ Thực tế với 'Experience'

  • "She has a lot of experience in marketing."

    "Cô ấy có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực marketing."

  • "Living abroad is a great experience."

    "Sống ở nước ngoài là một trải nghiệm tuyệt vời."

  • "He has years of experience in the field."

    "Anh ấy có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Experience'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Experience'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ kiến thức hoặc kỹ năng thu được thông qua thời gian và thực hành. Khác với 'knowledge' là kiến thức thu được thông qua học tập hoặc nghiên cứu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with of

experience in (một lĩnh vực cụ thể): kinh nghiệm trong lĩnh vực gì. experience with (một công cụ/phương pháp): kinh nghiệm sử dụng/với cái gì. experience of (một sự kiện/cảm xúc): trải nghiệm về một sự kiện/cảm xúc.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Experience'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)