(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ state preservation
C1

state preservation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bảo tồn trạng thái duy trì trạng thái lưu giữ trạng thái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'State preservation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình duy trì hoặc bảo vệ trạng thái của một cái gì đó, đặc biệt trong lĩnh vực điện toán, nơi nó đề cập đến việc lưu trạng thái hiện tại của một hệ thống hoặc chương trình để có thể khôi phục lại sau này.

Definition (English Meaning)

The act or process of maintaining or protecting the state of something, especially in computing, where it refers to saving the current status of a system or program so that it can be restored later.

Ví dụ Thực tế với 'State preservation'

  • "State preservation is crucial for implementing features like undo and redo in software applications."

    "Việc bảo tồn trạng thái là rất quan trọng để triển khai các tính năng như hoàn tác và làm lại trong các ứng dụng phần mềm."

  • "Virtual machines rely on state preservation to allow users to pause and resume their work seamlessly."

    "Máy ảo dựa vào việc bảo tồn trạng thái để cho phép người dùng tạm dừng và tiếp tục công việc của họ một cách liền mạch."

  • "Efficient state preservation techniques can significantly improve the performance of applications that require frequent saving and restoring of state."

    "Các kỹ thuật bảo tồn trạng thái hiệu quả có thể cải thiện đáng kể hiệu suất của các ứng dụng yêu cầu lưu và khôi phục trạng thái thường xuyên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'State preservation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: state preservation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

state saving(lưu trạng thái)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

checkpointing(điểm kiểm tra)
serialization(tuần tự hóa)
persistence(tính bền bỉ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học máy tính Kỹ thuật phần mềm

Ghi chú Cách dùng 'State preservation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong bối cảnh khoa học máy tính, 'state preservation' thường liên quan đến việc lưu trữ dữ liệu và các biến cần thiết để khôi phục một chương trình hoặc hệ thống về trạng thái trước đó. Nó quan trọng trong việc xử lý lỗi, phục hồi hệ thống và các tính năng như 'undo'. Nó khác với 'data backup' ở chỗ nó tập trung vào việc duy trì trạng thái hoạt động hiện tại thay vì chỉ sao chép dữ liệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

'State preservation for': Dùng để chỉ mục đích của việc bảo tồn trạng thái (ví dụ: state preservation for error recovery). 'State preservation in': Dùng để chỉ ngữ cảnh hoặc lĩnh vực mà việc bảo tồn trạng thái diễn ra (ví dụ: state preservation in virtual machines).

Ngữ pháp ứng dụng với 'State preservation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)