(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ states' rights
C1

states' rights

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quyền của các tiểu bang quyền hạn của các tiểu bang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'States' rights'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các quyền và quyền hạn được nắm giữ bởi các tiểu bang riêng lẻ của Hoa Kỳ, thay vì chính phủ liên bang.

Definition (English Meaning)

The rights and powers held by individual US states rather than by the federal government.

Ví dụ Thực tế với 'States' rights'

  • "The debate over states' rights has been a recurring theme in American history."

    "Cuộc tranh luận về quyền của các tiểu bang là một chủ đề lặp đi lặp lại trong lịch sử Hoa Kỳ."

  • "The Southern states invoked states' rights to defend slavery."

    "Các tiểu bang miền Nam viện dẫn quyền của các tiểu bang để bảo vệ chế độ nô lệ."

  • "The governor is a strong advocate of states' rights."

    "Thống đốc là một người ủng hộ mạnh mẽ quyền của các tiểu bang."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'States' rights'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: states' rights (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'States' rights'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và lịch sử Hoa Kỳ, đặc biệt liên quan đến tranh cãi về phạm vi quyền lực giữa chính quyền liên bang và chính quyền các tiểu bang. Nó thường gắn liền với các vấn đề như chế độ nô lệ (trước Nội chiến), quyền bầu cử, và gần đây là các vấn đề về y tế và môi trường. Sắc thái nghĩa có thể thay đổi tùy thuộc vào quan điểm chính trị của người sử dụng. Cần lưu ý rằng việc nhấn mạnh 'states' rights' đôi khi có thể được sử dụng để che đậy những mục tiêu khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of regarding on

* **of:** chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc liên quan đến. Ví dụ: 'Debates of states' rights'.
* **regarding:** chỉ về vấn đề gì đó. Ví dụ: 'Legislation regarding states' rights'.
* **on:** chỉ về vấn đề gì đó. Ví dụ: 'A book on states' rights'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'States' rights'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The central government's power was limited: states' rights were considered paramount in many areas.
Quyền lực của chính phủ trung ương bị hạn chế: quyền của các bang được coi là tối quan trọng trong nhiều lĩnh vực.
Phủ định
The debate over federalism isn't simple: it doesn't just dismiss states' rights completely.
Cuộc tranh luận về chủ nghĩa liên bang không hề đơn giản: nó không chỉ bác bỏ hoàn toàn quyền của các bang.
Nghi vấn
Is this a question of constitutional interpretation: does it prioritize federal power over states' rights?
Đây có phải là một câu hỏi về giải thích hiến pháp không: nó có ưu tiên quyền lực liên bang hơn quyền của các bang không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)