federal supremacy
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Federal supremacy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nguyên tắc rằng Hiến pháp Hoa Kỳ và luật liên bang nói chung có quyền tối cao hơn luật của tiểu bang.
Definition (English Meaning)
The principle that the U.S. Constitution and federal laws are generally supreme over state laws.
Ví dụ Thực tế với 'Federal supremacy'
-
"The Supreme Court upheld the principle of federal supremacy in its ruling."
"Tòa án Tối cao đã duy trì nguyên tắc về quyền tối cao của liên bang trong phán quyết của mình."
-
"Federal supremacy ensures uniformity in certain areas of law across all states."
"Quyền tối cao của liên bang đảm bảo tính thống nhất trong một số lĩnh vực luật pháp trên tất cả các tiểu bang."
-
"The debate over federal supremacy versus states' rights continues to shape American politics."
"Cuộc tranh luận về quyền tối cao của liên bang so với quyền của các tiểu bang tiếp tục định hình nền chính trị Mỹ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Federal supremacy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Federal supremacy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khái niệm này là nền tảng của hệ thống liên bang ở Hoa Kỳ. Nó có nghĩa là khi có xung đột giữa luật liên bang và luật tiểu bang, luật liên bang sẽ được ưu tiên áp dụng. Điều này dựa trên Điều VI của Hiến pháp Hoa Kỳ, thường được gọi là Điều khoản Tối cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Over" được sử dụng để chỉ sự ưu việt của luật liên bang so với luật tiểu bang. Ví dụ: "Federal law is supreme over state law in this matter."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Federal supremacy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.