(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ centralized power
C1

centralized power

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quyền lực tập trung sự tập quyền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Centralized power'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tập trung quyền lực và thẩm quyền vào một thực thể hoặc địa điểm duy nhất.

Definition (English Meaning)

Concentration of control and authority in a single entity or location.

Ví dụ Thực tế với 'Centralized power'

  • "The king maintained centralized power, making all important decisions himself."

    "Nhà vua duy trì quyền lực tập trung, tự mình đưa ra mọi quyết định quan trọng."

  • "The government's move towards centralized power raised concerns about individual liberties."

    "Động thái của chính phủ hướng tới quyền lực tập trung làm dấy lên lo ngại về quyền tự do cá nhân."

  • "Centralized power allows for quicker decision-making in times of crisis."

    "Quyền lực tập trung cho phép đưa ra quyết định nhanh chóng hơn trong thời kỳ khủng hoảng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Centralized power'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: centralize
  • Adjective: centralized
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

concentrated power(quyền lực tập trung)
unified control(kiểm soát thống nhất)

Trái nghĩa (Antonyms)

decentralized power(quyền lực phân tán)
distributed power(quyền lực được phân chia)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Centralized power'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả hệ thống chính trị, quản lý hoặc tổ chức nơi quyền ra quyết định tập trung ở một cấp độ hoặc một người duy nhất. Nó nhấn mạnh sự thiếu phân quyền và có thể mang ý nghĩa tích cực (hiệu quả, kiểm soát) hoặc tiêu cực (độc đoán, thiếu linh hoạt) tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Centralized power of': Chỉ quyền lực tập trung của một tổ chức hoặc người cụ thể. Ví dụ: 'the centralized power of the president'. 'Centralized power in': Chỉ nơi quyền lực tập trung. Ví dụ: 'Centralized power in the capital city.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Centralized power'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)