stationary equilibrium
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stationary equilibrium'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái mà trong đó các lực hoặc ảnh hưởng đối lập cân bằng, và do đó không có sự thay đổi hoặc chuyển động ròng, đặc biệt khi vị trí của hệ thống vẫn cố định.
Definition (English Meaning)
A state in which opposing forces or influences are balanced, and therefore there is no net change or movement, specifically when the position of the system remains fixed.
Ví dụ Thực tế với 'Stationary equilibrium'
-
"The economy reached a stationary equilibrium after years of growth and fluctuation."
"Nền kinh tế đạt đến trạng thái cân bằng tĩnh sau nhiều năm tăng trưởng và biến động."
-
"In a stationary equilibrium, there is no incentive for firms to change their output levels."
"Trong một trạng thái cân bằng tĩnh, không có động lực nào để các công ty thay đổi mức sản lượng của họ."
-
"The object remained in stationary equilibrium despite the presence of several forces acting upon it."
"Vật thể vẫn ở trạng thái cân bằng tĩnh mặc dù có sự hiện diện của một số lực tác dụng lên nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stationary equilibrium'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: stationary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stationary equilibrium'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong kinh tế học để mô tả một trạng thái cân bằng dài hạn trong đó các biến số kinh tế (như sản lượng, tiêu dùng, đầu tư) không thay đổi theo thời gian. Trong vật lý, nó mô tả một trạng thái cân bằng mà vị trí của vật thể không thay đổi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stationary equilibrium'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.