stele
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stele'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tấm đá hoặc cột đá thẳng đứng có khắc chữ hoặc hình vẽ, dùng làm tượng đài, cột mốc hoặc tương tự.
Definition (English Meaning)
An upright stone slab or pillar bearing an inscription or design, serving as a monument, marker, or the like.
Ví dụ Thực tế với 'Stele'
-
"The Rosetta Stone is a famous example of a stele."
"Phiến đá Rosetta là một ví dụ nổi tiếng về bia đá."
-
"Archaeologists discovered a stele dating back to the third century BCE."
"Các nhà khảo cổ đã phát hiện ra một bia đá có niên đại từ thế kỷ thứ ba trước Công nguyên."
-
"The stele provided valuable information about the ancient civilization."
"Bia đá cung cấp thông tin giá trị về nền văn minh cổ đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stele'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stele
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stele'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'stele' thường được sử dụng trong bối cảnh khảo cổ học, lịch sử nghệ thuật và các nghiên cứu về các nền văn minh cổ đại. Nó đề cập đến một vật thể cụ thể, thường có ý nghĩa lịch sử hoặc tôn giáo. Sự khác biệt chính so với 'monument' là 'stele' thường nhỏ hơn và có khắc chữ hoặc hình ảnh, trong khi 'monument' có thể lớn hơn và có nhiều hình thức khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **on:** dùng khi nói về những gì được khắc/vẽ trên bia đá (e.g., inscription on the stele). * **of:** dùng để chỉ nguồn gốc, chất liệu của bia đá (e.g., stele of basalt).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stele'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.