(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stele
C1

stele

noun

Nghĩa tiếng Việt

bia đá cột đá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stele'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tấm đá hoặc cột đá thẳng đứng có khắc chữ hoặc hình vẽ, dùng làm tượng đài, cột mốc hoặc tương tự.

Definition (English Meaning)

An upright stone slab or pillar bearing an inscription or design, serving as a monument, marker, or the like.

Ví dụ Thực tế với 'Stele'

  • "The Rosetta Stone is a famous example of a stele."

    "Phiến đá Rosetta là một ví dụ nổi tiếng về bia đá."

  • "Archaeologists discovered a stele dating back to the third century BCE."

    "Các nhà khảo cổ đã phát hiện ra một bia đá có niên đại từ thế kỷ thứ ba trước Công nguyên."

  • "The stele provided valuable information about the ancient civilization."

    "Bia đá cung cấp thông tin giá trị về nền văn minh cổ đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stele'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stele
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pillar(cột)
slab(tấm đá)
monument(tượng đài)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

obelisk(cột đá obelisk)
inscription(chữ khắc)
artifact(hiện vật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khảo cổ học Lịch sử Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Stele'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'stele' thường được sử dụng trong bối cảnh khảo cổ học, lịch sử nghệ thuật và các nghiên cứu về các nền văn minh cổ đại. Nó đề cập đến một vật thể cụ thể, thường có ý nghĩa lịch sử hoặc tôn giáo. Sự khác biệt chính so với 'monument' là 'stele' thường nhỏ hơn và có khắc chữ hoặc hình ảnh, trong khi 'monument' có thể lớn hơn và có nhiều hình thức khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on of

* **on:** dùng khi nói về những gì được khắc/vẽ trên bia đá (e.g., inscription on the stele). * **of:** dùng để chỉ nguồn gốc, chất liệu của bia đá (e.g., stele of basalt).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stele'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)