(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stereotype threat
C1

stereotype threat

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự đe dọa bởi định kiến áp lực định kiến nguy cơ bị đánh giá theo định kiến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stereotype threat'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nguy cơ xác nhận những định kiến tiêu cực về chủng tộc, dân tộc, giới tính hoặc nhóm văn hóa của một cá nhân, dẫn đến suy giảm hiệu suất.

Definition (English Meaning)

The risk of confirming negative stereotypes about an individual's racial, ethnic, gender, or cultural group, which can lead to impaired performance.

Ví dụ Thực tế với 'Stereotype threat'

  • "Studies have shown that stereotype threat can negatively impact the performance of students on standardized tests."

    "Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng sự đe dọa bởi định kiến có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất của học sinh trong các bài kiểm tra tiêu chuẩn."

  • "The researchers investigated the effect of stereotype threat on women's math performance."

    "Các nhà nghiên cứu đã điều tra ảnh hưởng của sự đe dọa bởi định kiến đối với hiệu suất toán học của phụ nữ."

  • "Addressing stereotype threat is crucial for promoting equity in education."

    "Giải quyết sự đe dọa bởi định kiến là rất quan trọng để thúc đẩy sự công bằng trong giáo dục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stereotype threat'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stereotype threat
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Stereotype threat'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Stereotype threat không phải là bản thân định kiến, mà là sự lo lắng và áp lực mà một người cảm thấy khi họ có nguy cơ bị đánh giá hoặc hành xử theo những định kiến tiêu cực về nhóm của họ. Nó khác với phân biệt đối xử (discrimination), là hành động cụ thể dựa trên định kiến. Cần phân biệt với 'self-fulfilling prophecy' (tiên đoán tự ứng nghiệm), mặc dù có liên quan, stereotype threat nhấn mạnh yếu tố lo lắng và áp lực hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Threat of' thường đi kèm để chỉ nguy cơ của một điều gì đó ('threat of confirming negative stereotypes'). 'Threat in' ít phổ biến hơn nhưng có thể dùng trong ngữ cảnh rộng hơn ('the threat in this situation comes from...').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stereotype threat'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)