baked
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Baked'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được nướng, nấu bằng nhiệt khô không tiếp xúc trực tiếp với ngọn lửa, thường là trong lò.
Definition (English Meaning)
Cooked by dry heat without direct exposure to a flame, typically in an oven.
Ví dụ Thực tế với 'Baked'
-
"We had baked potatoes for dinner."
"Chúng tôi đã ăn khoai tây nướng cho bữa tối."
-
"This baked cheesecake is delicious."
"Bánh cheesecake nướng này rất ngon."
-
"The sun is really baking down on us today."
"Hôm nay mặt trời thực sự đang chiếu gay gắt xuống chúng ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Baked'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: bake
- Adjective: baked
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Baked'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả thực phẩm đã được nấu trong lò. 'Baked' ngụ ý quá trình nấu chậm và đều, tạo ra sản phẩm có bề mặt khô và bên trong mềm. So sánh với 'roasted', thường dùng cho thịt và rau củ, thường ở nhiệt độ cao hơn và có thể bao gồm việc dùng dầu mỡ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Baked'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She baked a delicious cake for the party.
|
Cô ấy đã nướng một chiếc bánh ngon cho bữa tiệc. |
| Phủ định |
I haven't baked anything today because I'm feeling unwell.
|
Hôm nay tôi chưa nướng gì cả vì tôi cảm thấy không khỏe. |
| Nghi vấn |
Have you ever baked bread from scratch?
|
Bạn đã bao giờ tự tay nướng bánh mì từ đầu chưa? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to bake a cake for the party.
|
Cô ấy sẽ nướng một chiếc bánh cho bữa tiệc. |
| Phủ định |
They are not going to bake cookies this afternoon.
|
Họ sẽ không nướng bánh quy chiều nay. |
| Nghi vấn |
Are you going to bake the bread or buy it?
|
Bạn sẽ nướng bánh mì hay mua nó? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the guests arrive, she will have been baking cookies for hours.
|
Vào lúc khách đến, cô ấy sẽ đã nướng bánh quy hàng giờ liền. |
| Phủ định |
By tomorrow, I won't have been baking all day because I'll be at work.
|
Đến ngày mai, tôi sẽ không nướng bánh cả ngày vì tôi sẽ ở chỗ làm. |
| Nghi vấn |
Will they have been baking bread since early morning when we get there?
|
Liệu họ đã nướng bánh mì từ sáng sớm khi chúng ta đến đó không? |