simmered
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Simmered'
Giải nghĩa Tiếng Việt
(thức ăn) được nấu chậm ở nhiệt độ thấp hơn điểm sôi một chút.
Ví dụ Thực tế với 'Simmered'
-
"The simmered tomatoes created a rich, deep sauce."
"Những quả cà chua ninh đã tạo ra một loại sốt đậm đà và phong phú."
-
"The simmered beef was incredibly tender."
"Thịt bò ninh rất mềm."
-
"She added the simmered vegetables to the soup."
"Cô ấy thêm rau củ đã ninh vào súp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Simmered'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: simmer
- Adjective: simmered
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Simmered'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Simmered" là dạng quá khứ phân từ của động từ "simmer", được sử dụng như một tính từ để mô tả món ăn đã được nấu theo phương pháp ninh (simmering). Phương pháp này giữ cho thực phẩm mềm và thấm đều gia vị. Khác với "boiled" (luộc), "simmered" nhấn mạnh việc nấu ở nhiệt độ thấp hơn để tránh làm thực phẩm bị nát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Simmered'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sauce is simmered gently to enhance its flavor.
|
Nước sốt được ninh nhỏ lửa một cách nhẹ nhàng để tăng hương vị. |
| Phủ định |
The stew was not simmered long enough, so the vegetables are still hard.
|
Món hầm không được ninh đủ lâu, vì vậy rau vẫn còn cứng. |
| Nghi vấn |
Will the soup be simmered until it thickens?
|
Liệu món súp có được ninh cho đến khi nó đặc lại không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been simmering the sauce for hours, hoping to achieve the perfect flavor.
|
Cô ấy đã ninh nước sốt hàng giờ, hy vọng đạt được hương vị hoàn hảo. |
| Phủ định |
They haven't been simmering the stew long enough; it still tastes bland.
|
Họ đã không ninh món hầm đủ lâu; nó vẫn có vị nhạt nhẽo. |
| Nghi vấn |
Has he been simmering that broth all day?
|
Có phải anh ấy đã ninh nước dùng đó cả ngày không? |