(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fried
A2

fried

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chiên rán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fried'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được chiên, rán trong mỡ hoặc dầu nóng.

Definition (English Meaning)

cooked in hot fat or oil

Ví dụ Thực tế với 'Fried'

  • "I ordered fried chicken and fries."

    "Tôi đã gọi gà rán và khoai tây chiên."

  • "Do you want fried eggs for breakfast?"

    "Bạn có muốn trứng chiên cho bữa sáng không?"

  • "These are fried potatoes."

    "Đây là khoai tây chiên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fried'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: fried
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực

Ghi chú Cách dùng 'Fried'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'fried' thường được dùng để mô tả các món ăn đã được chế biến bằng cách chiên, rán. Nó nhấn mạnh phương pháp nấu ăn sử dụng dầu mỡ để tạo độ giòn và hương vị đặc trưng cho món ăn. Không nên nhầm lẫn với các phương pháp nấu ăn khác như 'baked' (nướng), 'boiled' (luộc), 'steamed' (hấp), 'grilled' (nướng vỉ).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fried'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I will eat fried chicken tomorrow.
Tôi sẽ ăn gà rán vào ngày mai.
Phủ định
She is not going to eat fried eggs for breakfast.
Cô ấy sẽ không ăn trứng chiên vào bữa sáng.
Nghi vấn
Will they serve fried rice at the party?
Họ sẽ phục vụ cơm chiên tại bữa tiệc chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)