stiffly
adverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stiffly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách cứng nhắc; không dễ uốn cong.
Definition (English Meaning)
In a stiff manner; without bending easily.
Ví dụ Thực tế với 'Stiffly'
-
"She smiled stiffly at her boss."
"Cô ấy gượng gạo cười với ông chủ."
-
"He walked stiffly after the accident."
"Anh ấy bước đi một cách cứng nhắc sau tai nạn."
-
"The actor delivered his lines stiffly."
"Diễn viên đọc lời thoại một cách gượng gạo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stiffly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: stiffly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stiffly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả cách di chuyển, hành xử, hoặc nói chuyện một cách gượng gạo, thiếu tự nhiên, hoặc trịnh trọng quá mức. So với 'rigidly' mang tính chất tuyệt đối (hoàn toàn không linh hoạt), 'stiffly' cho thấy sự thiếu linh hoạt nhưng vẫn có thể có một chút chuyển động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stiffly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.