(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stiffly
B2

stiffly

adverb

Nghĩa tiếng Việt

cứng nhắc gượng gạo trang trọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stiffly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách cứng nhắc; không dễ uốn cong.

Definition (English Meaning)

In a stiff manner; without bending easily.

Ví dụ Thực tế với 'Stiffly'

  • "She smiled stiffly at her boss."

    "Cô ấy gượng gạo cười với ông chủ."

  • "He walked stiffly after the accident."

    "Anh ấy bước đi một cách cứng nhắc sau tai nạn."

  • "The actor delivered his lines stiffly."

    "Diễn viên đọc lời thoại một cách gượng gạo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stiffly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: stiffly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

uncomfortable(không thoải mái)
formal(trang trọng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Stiffly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả cách di chuyển, hành xử, hoặc nói chuyện một cách gượng gạo, thiếu tự nhiên, hoặc trịnh trọng quá mức. So với 'rigidly' mang tính chất tuyệt đối (hoàn toàn không linh hoạt), 'stiffly' cho thấy sự thiếu linh hoạt nhưng vẫn có thể có một chút chuyển động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stiffly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)