stillbirth rate
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stillbirth rate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tỷ lệ thai chết lưu trên 1.000 ca sinh (bao gồm cả sinh sống và thai chết lưu) trong một quần thể nhất định trong một khoảng thời gian cụ thể.
Definition (English Meaning)
The number of stillbirths per 1,000 total births (live births plus stillbirths) in a given population during a specified period.
Ví dụ Thực tế với 'Stillbirth rate'
-
"The stillbirth rate in the region has decreased significantly over the past decade due to improved prenatal care."
"Tỷ lệ thai chết lưu trong khu vực đã giảm đáng kể trong thập kỷ qua nhờ cải thiện chăm sóc trước sinh."
-
"Studies show a correlation between poverty and high stillbirth rates."
"Các nghiên cứu cho thấy mối tương quan giữa nghèo đói và tỷ lệ thai chết lưu cao."
-
"Efforts are being made to reduce the stillbirth rate through better antenatal screening."
"Những nỗ lực đang được thực hiện để giảm tỷ lệ thai chết lưu thông qua việc sàng lọc trước sinh tốt hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stillbirth rate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stillbirth rate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stillbirth rate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Stillbirth rate" là một chỉ số quan trọng trong y tế công cộng, cho thấy chất lượng chăm sóc sức khỏe trước sinh và trong khi sinh. Tỷ lệ này có thể thay đổi đáng kể giữa các quốc gia và các khu vực khác nhau do sự khác biệt về khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe, điều kiện kinh tế xã hội và các yếu tố môi trường. Cần phân biệt 'stillbirth rate' với 'neonatal mortality rate' (tỷ lệ tử vong sơ sinh) để hiểu rõ hơn về các vấn đề liên quan đến sức khỏe sinh sản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: Dùng để chỉ một khu vực địa lý hoặc một nhóm dân số cụ thể (ví dụ: "The stillbirth rate in developing countries...").
* of: Thường được sử dụng khi nói về bản chất của tỷ lệ (ví dụ: "...a rate of 5 per 1,000 births.")
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stillbirth rate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.