perinatal mortality rate
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perinatal mortality rate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tỷ lệ tử vong chu sinh là số ca tử vong của thai nhi (từ 28 tuần tuổi thai trở lên) cộng với số ca tử vong của trẻ sơ sinh dưới 7 ngày tuổi, tính trên 1.000 ca sinh sống.
Definition (English Meaning)
The number of fetal deaths (at 28 or more weeks of gestation) plus the number of deaths to infants under 7 days of age, per 1,000 live births.
Ví dụ Thực tế với 'Perinatal mortality rate'
-
"The perinatal mortality rate in developing countries is significantly higher than in developed countries."
"Tỷ lệ tử vong chu sinh ở các nước đang phát triển cao hơn đáng kể so với các nước phát triển."
-
"Reducing the perinatal mortality rate is a key objective of public health programs."
"Giảm tỷ lệ tử vong chu sinh là một mục tiêu quan trọng của các chương trình y tế công cộng."
-
"Accurate data collection is essential for calculating the perinatal mortality rate."
"Việc thu thập dữ liệu chính xác là rất cần thiết để tính toán tỷ lệ tử vong chu sinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Perinatal mortality rate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rate
- Adjective: perinatal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Perinatal mortality rate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tỷ lệ này là một chỉ số quan trọng về sức khỏe bà mẹ và trẻ em, phản ánh chất lượng chăm sóc y tế trước, trong và sau sinh. Nó thường được sử dụng để so sánh sức khỏe sinh sản giữa các quốc gia và khu vực khác nhau. Cần phân biệt với 'infant mortality rate' (tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh) vốn tính số trẻ tử vong dưới 1 tuổi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc nguyên nhân của tỷ lệ tử vong (ví dụ: tỷ lệ tử vong do dị tật bẩm sinh). 'in' được dùng để chỉ phạm vi địa lý hoặc nhóm dân số mà tỷ lệ được tính (ví dụ: tỷ lệ tử vong chu sinh ở Việt Nam).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Perinatal mortality rate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.