(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stingily
B2

stingily

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách keo kiệt một cách bủn xỉn một cách hà tiện một cách chi li tính toán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stingily'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách keo kiệt, bủn xỉn; không sẵn lòng tiêu tiền.

Definition (English Meaning)

In a parsimonious or miserly manner; unwilling to spend money.

Ví dụ Thực tế với 'Stingily'

  • "He gave stingily to charity."

    "Anh ta keo kiệt khi quyên góp cho từ thiện."

  • "The company stingily reduced its employees' benefits."

    "Công ty đã keo kiệt cắt giảm các phúc lợi của nhân viên."

  • "He lived stingily, even though he was wealthy."

    "Anh ta sống một cách keo kiệt, mặc dù anh ta giàu có."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stingily'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: stingily
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

miserly(bủn xỉn)
parsimoniously(tiết kiệm quá mức)
meanly(hèn hạ, keo kiệt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Stingily'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'stingily' miêu tả cách hành xử thể hiện sự không sẵn lòng chi tiêu tiền bạc, ngay cả khi có khả năng. Nó mạnh hơn 'frugally' (tiết kiệm) và gần nghĩa với 'miserly' (bủn xỉn) hoặc 'parsimoniously' (tiết kiệm quá mức). Sự khác biệt nằm ở sắc thái tiêu cực mà 'stingily' mang lại, ám chỉ sự ích kỷ và không hào phóng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stingily'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)