(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ generously
B2

generously

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách hào phóng một cách rộng lượng hào phóng rộng lượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Generously'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách sẵn lòng cho đi nhiều hơn những gì cần thiết hoặc mong đợi, đặc biệt là tiền bạc.

Definition (English Meaning)

In a way that shows a willingness to give more of something, especially money, than is strictly necessary or expected.

Ví dụ Thực tế với 'Generously'

  • "She generously donated a large sum of money to the hospital."

    "Cô ấy đã hào phóng quyên góp một khoản tiền lớn cho bệnh viện."

  • "The company generously offered its support to the local community."

    "Công ty đã hào phóng đề nghị hỗ trợ cộng đồng địa phương."

  • "He generously shared his knowledge with his colleagues."

    "Anh ấy đã hào phóng chia sẻ kiến thức của mình với các đồng nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Generously'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: generously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Generously'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'generously' thường được dùng để mô tả hành động cho đi, chia sẻ hoặc cung cấp một cách hào phóng, không tính toán. Nó nhấn mạnh sự rộng rãi, lòng tốt và sẵn sàng giúp đỡ người khác. Khác với 'liberally' (một cách phóng khoáng) có thể ám chỉ việc sử dụng một lượng lớn một thứ gì đó, 'generously' tập trung vào động cơ cho đi vì lòng tốt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with to

'Generously with' thường dùng để nói về việc hào phóng với một thứ gì đó. Ví dụ: 'She was generous with her time.' ('Generously to' thường dùng để chỉ việc hào phóng với ai đó. Ví dụ: 'They donated generously to the charity.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Generously'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She generously donated her time to the charity.
Cô ấy đã hào phóng dành thời gian cho tổ chức từ thiện.
Phủ định
He didn't generously offer his help; he expected something in return.
Anh ấy không hào phóng đề nghị giúp đỡ; anh ấy mong đợi một thứ gì đó đáp lại.
Nghi vấn
Did they generously contribute to the fundraising campaign?
Họ có hào phóng đóng góp vào chiến dịch gây quỹ không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you donate generously, people appreciate your kindness.
Nếu bạn quyên góp một cách hào phóng, mọi người sẽ đánh giá cao sự tử tế của bạn.
Phủ định
If someone doesn't contribute generously, they don't usually receive special recognition.
Nếu ai đó không đóng góp hào phóng, họ thường không nhận được sự công nhận đặc biệt.
Nghi vấn
If a person gives generously, does it improve their reputation?
Nếu một người cho đi một cách hào phóng, nó có cải thiện danh tiếng của họ không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had generously donated to the charity.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã quyên góp hào phóng cho tổ chức từ thiện.
Phủ định
He said that he had not generously shared his food.
Anh ấy nói rằng anh ấy đã không chia sẻ đồ ăn của mình một cách hào phóng.
Nghi vấn
She asked if he had generously helped his neighbor.
Cô ấy hỏi liệu anh ấy có giúp đỡ hàng xóm của mình một cách hào phóng không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)