(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ meanly
B2

meanly

adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách hèn hạ một cách tồi tệ một cách bủn xỉn một cách ích kỷ một cách keo kiệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Meanly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách hèn hạ, không tử tế; một cách ích kỷ.

Definition (English Meaning)

In a mean or unkind manner; in a selfish way.

Ví dụ Thực tế với 'Meanly'

  • "He acted meanly towards her when she lost her job."

    "Anh ta đã đối xử tệ bạc với cô ấy khi cô ấy mất việc."

  • "Don't speak so meanly to your brother."

    "Đừng nói chuyện hằn học với anh trai của con như vậy."

  • "The company treated its workers meanly."

    "Công ty đã đối xử tệ bạc với công nhân của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Meanly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: meanly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi và Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Meanly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trạng từ 'meanly' mô tả cách thức một hành động được thực hiện, nhấn mạnh sự thiếu tử tế, ích kỷ hoặc hèn hạ của hành động đó. Nó thường được dùng để chỉ những hành động nhỏ nhen hoặc gây tổn thương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Meanly'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He treated his younger brother meanly, often taking his toys.
Anh ấy đối xử tệ với em trai mình, thường xuyên lấy đồ chơi của em.
Phủ định
She didn't act meanly towards anyone, always being kind and considerate.
Cô ấy không cư xử tệ với ai cả, luôn tử tế và chu đáo.
Nghi vấn
Did he speak meanly to her, or was it just a misunderstanding?
Anh ấy có nói năng tệ bạc với cô ấy không, hay chỉ là một sự hiểu lầm?
(Vị trí vocab_tab4_inline)