meanly
adverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Meanly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách hèn hạ, không tử tế; một cách ích kỷ.
Ví dụ Thực tế với 'Meanly'
-
"He acted meanly towards her when she lost her job."
"Anh ta đã đối xử tệ bạc với cô ấy khi cô ấy mất việc."
-
"Don't speak so meanly to your brother."
"Đừng nói chuyện hằn học với anh trai của con như vậy."
-
"The company treated its workers meanly."
"Công ty đã đối xử tệ bạc với công nhân của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Meanly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: meanly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Meanly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trạng từ 'meanly' mô tả cách thức một hành động được thực hiện, nhấn mạnh sự thiếu tử tế, ích kỷ hoặc hèn hạ của hành động đó. Nó thường được dùng để chỉ những hành động nhỏ nhen hoặc gây tổn thương.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Meanly'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He treated his younger brother meanly, often taking his toys.
|
Anh ấy đối xử tệ với em trai mình, thường xuyên lấy đồ chơi của em. |
| Phủ định |
She didn't act meanly towards anyone, always being kind and considerate.
|
Cô ấy không cư xử tệ với ai cả, luôn tử tế và chu đáo. |
| Nghi vấn |
Did he speak meanly to her, or was it just a misunderstanding?
|
Anh ấy có nói năng tệ bạc với cô ấy không, hay chỉ là một sự hiểu lầm? |