(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stingy
B2

stingy

adjective

Nghĩa tiếng Việt

keo kiệt bủn xỉn hà tiện ky bo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stingy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Keo kiệt, bủn xỉn, không sẵn lòng chi tiền.

Definition (English Meaning)

Unwilling to spend money; parsimonious; miserly.

Ví dụ Thực tế với 'Stingy'

  • "My boss is so stingy that he won't even buy decent coffee for the office."

    "Ông chủ của tôi keo kiệt đến nỗi thậm chí còn không mua cà phê ngon cho văn phòng."

  • "Don't be so stingy with the ketchup!"

    "Đừng keo kiệt với tương cà chua như vậy!"

  • "He's too stingy to take her out for dinner."

    "Anh ta quá keo kiệt để đưa cô ấy đi ăn tối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stingy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: stingy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách/Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Stingy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'stingy' dùng để chỉ người có xu hướng giữ tiền một cách quá mức, không muốn chi tiêu ngay cả khi cần thiết. Mức độ của 'stingy' có thể khác nhau, từ việc chỉ đơn giản là tiết kiệm đến việc thực sự hà tiện. So sánh với 'miserly' (hà tiện) thì 'stingy' nhẹ hơn; 'miserly' ám chỉ việc tích trữ tiền một cách bệnh hoạn và không quan tâm đến nhu cầu của bản thân hoặc người khác. 'Thrifty' (tiết kiệm) mang nghĩa tích cực hơn, chỉ việc quản lý tiền bạc cẩn thận và tránh lãng phí, không mang ý nghĩa tiêu cực như 'stingy'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Dùng 'stingy with' để diễn tả việc keo kiệt, bủn xỉn với cái gì đó. Ví dụ: 'He's stingy with his compliments' (Anh ta keo kiệt lời khen).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stingy'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although he's wealthy, he is stingy with his money, so he never donates to charity.
Mặc dù giàu có, anh ta keo kiệt với tiền bạc của mình, vì vậy anh ta không bao giờ quyên góp cho tổ chức từ thiện.
Phủ định
Even though she needed help, he wasn't stingy in offering advice, but he refused to lend her any money.
Mặc dù cô ấy cần giúp đỡ, anh ấy không hề keo kiệt trong việc đưa ra lời khuyên, nhưng anh ấy từ chối cho cô ấy vay tiền.
Nghi vấn
Since he is so stingy, do you think he will ever treat us to dinner?
Vì anh ấy quá keo kiệt, bạn có nghĩ anh ấy sẽ bao chúng ta ăn tối không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is known to be stingy with his money.
Anh ấy nổi tiếng là keo kiệt với tiền của mình.
Phủ định
They are not stingy when it comes to helping others.
Họ không hề keo kiệt khi giúp đỡ người khác.
Nghi vấn
Is she being stingy with her time?
Cô ấy có đang keo kiệt thời gian của mình không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
John, known for being stingy with his money, rarely treats his friends.
John, nổi tiếng vì keo kiệt với tiền bạc, hiếm khi chiêu đãi bạn bè.
Phủ định
Although he is wealthy, he is not stingy, and he often donates to charity.
Mặc dù giàu có, anh ấy không keo kiệt và thường xuyên quyên góp cho tổ chức từ thiện.
Nghi vấn
Is he stingy, or does he just manage his money carefully?
Anh ta keo kiệt hay chỉ quản lý tiền bạc cẩn thận?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he is stingy with his money, he will not achieve his financial goals.
Nếu anh ta keo kiệt với tiền bạc của mình, anh ta sẽ không đạt được mục tiêu tài chính của mình.
Phủ định
If she isn't stingy with her time, she will help you with the project.
Nếu cô ấy không keo kiệt thời gian của mình, cô ấy sẽ giúp bạn với dự án.
Nghi vấn
Will he have more money if he is stingy?
Liệu anh ấy có nhiều tiền hơn nếu anh ấy keo kiệt không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)