stock offering
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stock offering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc bán cổ phiếu mới của một công ty cho công chúng.
Definition (English Meaning)
The sale of new shares of stock by a company to the public.
Ví dụ Thực tế với 'Stock offering'
-
"The company announced a stock offering to raise capital for expansion."
"Công ty đã công bố một đợt chào bán cổ phiếu để huy động vốn cho việc mở rộng."
-
"The stock offering was oversubscribed, indicating strong investor demand."
"Đợt chào bán cổ phiếu đã được đăng ký vượt mức, cho thấy nhu cầu mạnh mẽ từ các nhà đầu tư."
-
"The company's stock offering price was set at $10 per share."
"Giá chào bán cổ phiếu của công ty được ấn định ở mức 10 đô la một cổ phiếu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stock offering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stock offering
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stock offering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Stock offering đề cập đến việc công ty phát hành thêm cổ phiếu để huy động vốn. Nó có thể là IPO (Initial Public Offering - phát hành lần đầu ra công chúng) khi công ty lần đầu tiên niêm yết cổ phiếu, hoặc là secondary offering (phát hành thứ cấp) khi công ty đã niêm yết tiếp tục phát hành thêm cổ phiếu. Cần phân biệt với stock split (chia tách cổ phiếu), không làm tăng vốn của công ty.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of': thường được dùng để chỉ bản chất của việc chào bán, ví dụ: 'a stock offering of common shares'. 'in': thường được dùng để chỉ việc tham gia vào việc chào bán, ví dụ: 'participate in a stock offering'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stock offering'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.