stockholder
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stockholder'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cá nhân, nhóm hoặc tổ chức sở hữu một hoặc nhiều cổ phần của một công ty và có tên được ghi trong sổ cổ đông của công ty.
Definition (English Meaning)
An individual, group, or organization that owns one or more shares of stock in a company, and whose name is recorded in the corporation's stock ledger.
Ví dụ Thực tế với 'Stockholder'
-
"The stockholders voted to approve the merger."
"Các cổ đông đã bỏ phiếu thông qua việc sáp nhập."
-
"As a major stockholder, he has significant influence on the company's decisions."
"Với tư cách là một cổ đông lớn, ông ấy có ảnh hưởng đáng kể đến các quyết định của công ty."
-
"The annual stockholder meeting will be held next month."
"Cuộc họp cổ đông thường niên sẽ được tổ chức vào tháng tới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stockholder'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stockholder
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stockholder'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'stockholder' và 'shareholder' thường được sử dụng thay thế cho nhau, mặc dù có những sắc thái nhỏ. 'Shareholder' có thể đề cập đến bất kỳ ai sở hữu cổ phần, trong khi 'stockholder' thường ám chỉ người có tên chính thức được ghi lại trong sổ sách của công ty. Cả hai đều có quyền lợi và trách nhiệm nhất định đối với công ty, như quyền biểu quyết và nhận cổ tức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'stockholder of' để chỉ mối quan hệ sở hữu chung chung (ví dụ: a stockholder of the company). Sử dụng 'stockholder in' khi muốn nhấn mạnh đến việc sở hữu cổ phần trong một ngữ cảnh cụ thể hoặc một khía cạnh nào đó (ví dụ: a stockholder in the new venture).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stockholder'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company performs well, stockholders will receive higher dividends.
|
Nếu công ty hoạt động tốt, các cổ đông sẽ nhận được cổ tức cao hơn. |
| Phủ định |
If the company doesn't meet its targets, stockholders won't be happy.
|
Nếu công ty không đạt được mục tiêu, các cổ đông sẽ không hài lòng. |
| Nghi vấn |
Will the stockholders approve the merger if the terms are favorable?
|
Các cổ đông sẽ chấp thuận việc sáp nhập nếu các điều khoản có lợi chứ? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she was a stockholder in the company.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy là một cổ đông trong công ty. |
| Phủ định |
He told me that he wasn't a stockholder.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không phải là một cổ đông. |
| Nghi vấn |
She asked if I was a stockholder.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có phải là một cổ đông không. |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The stockholders have been demanding more transparency from the board for the past year.
|
Các cổ đông đã và đang yêu cầu sự minh bạch hơn từ hội đồng quản trị trong năm qua. |
| Phủ định |
The stockholder hasn't been attending the annual meetings regularly.
|
Cổ đông đó đã không tham dự các cuộc họp thường niên một cách thường xuyên. |
| Nghi vấn |
Have the stockholders been voicing their concerns about the company's direction?
|
Các cổ đông có đang bày tỏ mối lo ngại của họ về định hướng của công ty không? |