hoard
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hoard'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kho dự trữ tiền bạc hoặc các vật có giá trị, thường là bí mật hoặc được bảo vệ cẩn thận.
Definition (English Meaning)
A stock or store of money or valued objects, typically one that is secret or carefully guarded.
Ví dụ Thực tế với 'Hoard'
-
"The museum contained a fascinating hoard of Roman coins."
"Bảo tàng chứa một kho tiền xu La Mã hấp dẫn."
-
"She had a secret hoard of chocolate under her bed."
"Cô ấy có một kho sô cô la bí mật dưới giường."
-
"The squirrels hoard nuts for the winter."
"Những con sóc tích trữ hạt dẻ cho mùa đông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hoard'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hoard
- Verb: hoard
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hoard'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Danh từ 'hoard' thường chỉ một lượng lớn tài sản tích lũy, thường với mục đích giữ chúng an toàn và không sử dụng ngay lập tức. Nó mang hàm ý về sự tích trữ bí mật hoặc cẩn trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Hoard of' được sử dụng để chỉ một số lượng lớn các vật cụ thể được tích trữ. Ví dụ: a hoard of gold, a hoard of food.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hoard'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because he knew a storm was coming, he began to hoard canned goods.
|
Vì biết rằng cơn bão sắp đến, anh ấy bắt đầu tích trữ đồ hộp. |
| Phủ định |
Even though she could afford to buy whatever she wanted, she didn't hoard unnecessary items.
|
Mặc dù cô ấy có đủ khả năng mua bất cứ thứ gì mình muốn, cô ấy đã không tích trữ những món đồ không cần thiết. |
| Nghi vấn |
If you had the chance, would you hoard supplies in preparation for a possible disaster?
|
Nếu bạn có cơ hội, bạn có tích trữ đồ dùng để chuẩn bị cho một thảm họa có thể xảy ra không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She admitted hoarding old newspapers in the attic.
|
Cô ấy thừa nhận việc tích trữ báo cũ trên gác mái. |
| Phủ định |
He avoids hoarding unnecessary items, preferring a minimalist lifestyle.
|
Anh ấy tránh tích trữ những vật dụng không cần thiết, thích một lối sống tối giản hơn. |
| Nghi vấn |
Do you mind hoarding food in case of an emergency?
|
Bạn có ngại tích trữ thức ăn trong trường hợp khẩn cấp không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She should hoard some money for her retirement.
|
Cô ấy nên tích trữ một ít tiền cho việc nghỉ hưu của mình. |
| Phủ định |
You must not hoard food during a famine.
|
Bạn không được tích trữ thức ăn trong nạn đói. |
| Nghi vấn |
Could he hoard enough supplies for the winter?
|
Liệu anh ấy có thể tích trữ đủ đồ dùng cho mùa đông không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old woman had a strange habit: she would hoard newspapers and magazines in her tiny apartment.
|
Bà lão có một thói quen kỳ lạ: bà ấy tích trữ báo và tạp chí trong căn hộ nhỏ bé của mình. |
| Phủ định |
Despite facing hardship, he didn't hoard his resources: he generously shared what little he had with his neighbors.
|
Mặc dù phải đối mặt với khó khăn, anh ấy không tích trữ tài nguyên của mình: anh ấy hào phóng chia sẻ những gì ít ỏi anh ấy có với hàng xóm. |
| Nghi vấn |
Is it wise to hoard so much money: won't inflation eventually diminish its value?
|
Có khôn ngoan không khi tích trữ quá nhiều tiền: lạm phát sẽ không làm giảm giá trị của nó sao? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you hoard too much food, it will spoil before you can eat it.
|
Nếu bạn tích trữ quá nhiều thức ăn, nó sẽ bị hỏng trước khi bạn có thể ăn nó. |
| Phủ định |
If she doesn't hoard money, she will spend it on traveling.
|
Nếu cô ấy không tích trữ tiền, cô ấy sẽ tiêu nó vào việc đi du lịch. |
| Nghi vấn |
Will they become wealthy if they hoard their resources?
|
Liệu họ có trở nên giàu có nếu họ tích trữ tài nguyên của mình? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She hoards stamps from different countries.
|
Cô ấy tích trữ tem từ các quốc gia khác nhau. |
| Phủ định |
Never had I seen such a large hoard of coins until I visited his house.
|
Chưa bao giờ tôi thấy một lượng lớn tiền xu được tích trữ như vậy cho đến khi tôi đến thăm nhà anh ấy. |
| Nghi vấn |
Should you hoard food, others will suffer.
|
Nếu bạn tích trữ thức ăn, những người khác sẽ phải chịu đựng. |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She hoards books in her attic.
|
Cô ấy tích trữ sách trên gác mái. |
| Phủ định |
Did he not hoard food during the famine?
|
Có phải anh ấy đã không tích trữ thức ăn trong nạn đói? |
| Nghi vấn |
Does the museum hoard ancient artifacts?
|
Bảo tàng có tích trữ các hiện vật cổ không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will be hoarding supplies in case of a future shortage.
|
Công ty sẽ tích trữ hàng hóa trong trường hợp thiếu hụt trong tương lai. |
| Phủ định |
The government won't be hoarding food, as there is no need to panic.
|
Chính phủ sẽ không tích trữ lương thực, vì không cần phải hoảng loạn. |
| Nghi vấn |
Will they be hoarding gold again, anticipating another economic crisis?
|
Liệu họ có đang tích trữ vàng trở lại, dự đoán một cuộc khủng hoảng kinh tế khác không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The squirrel hoarded nuts for the winter.
|
Con sóc đã tích trữ hạt dẻ cho mùa đông. |
| Phủ định |
She didn't hoard her allowance; she spent it all.
|
Cô ấy đã không tích trữ tiền tiêu vặt; cô ấy đã tiêu hết. |
| Nghi vấn |
Did he hoard stamps when he was a child?
|
Có phải anh ấy đã tích trữ tem khi còn nhỏ không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has always hoarded books, filling every room in her house.
|
Cô ấy luôn tích trữ sách, lấp đầy mọi phòng trong nhà. |
| Phủ định |
They haven't hoarded food, even though they feared the storm.
|
Họ đã không tích trữ thức ăn, mặc dù họ lo sợ cơn bão. |
| Nghi vấn |
Has he hoarded enough supplies for the winter?
|
Anh ấy đã tích trữ đủ đồ dùng cho mùa đông chưa? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He hoards stamps in his room.
|
Anh ấy tích trữ tem trong phòng của mình. |
| Phủ định |
They do not hoard food for the winter.
|
Họ không tích trữ thức ăn cho mùa đông. |
| Nghi vấn |
Does she hoard old newspapers?
|
Cô ấy có tích trữ báo cũ không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't hoarded so much junk in the attic; now it's impossible to find anything.
|
Tôi ước tôi đã không tích trữ quá nhiều đồ bỏ đi trên gác mái; bây giờ không thể tìm thấy bất cứ thứ gì. |
| Phủ định |
If only she wouldn't hoard all the office supplies; everyone else needs them too!
|
Ước gì cô ấy đừng tích trữ tất cả đồ dùng văn phòng; những người khác cũng cần chúng! |
| Nghi vấn |
If only he could stop hoarding newspapers; would our house be less cluttered?
|
Ước gì anh ấy có thể ngừng tích trữ báo; liệu nhà của chúng ta có bớt bừa bộn hơn không? |