backroom
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Backroom'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một căn phòng trong một doanh nghiệp hoặc tổ chức mà công chúng thường không thấy, và nơi đưa ra các quyết định quan trọng hoặc bí mật.
Definition (English Meaning)
A room in a business or other organization that is not usually seen by the public, and where important or secret decisions are often made.
Ví dụ Thực tế với 'Backroom'
-
"The deal was finalized in the backroom."
"Thỏa thuận đã được hoàn tất trong phòng kín."
-
"Many political decisions are made in backrooms."
"Nhiều quyết định chính trị được đưa ra trong phòng kín."
-
"The backroom operations are critical for the success of the campaign."
"Các hoạt động hậu cần rất quan trọng cho sự thành công của chiến dịch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Backroom'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: backroom
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Backroom'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ các cuộc thảo luận kín đáo hoặc các thỏa thuận bí mật được thực hiện mà không có sự minh bạch hoặc trách nhiệm giải trình. Nó hàm ý rằng các quyết định không được đưa ra một cách công khai và dân chủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"In the backroom" ám chỉ hành động, quyết định diễn ra trong phòng kín. "Of the backroom" thường liên quan đến bản chất của quyết định, ví dụ: 'decisions of the backroom'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Backroom'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.