(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ supplies
B1

supplies

Noun (plural)

Nghĩa tiếng Việt

vật tư nguồn cung cấp hàng tiếp tế cung cấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supplies'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những vật dụng cần thiết cho một mục đích cụ thể, đặc biệt là vật liệu hoặc thiết bị.

Definition (English Meaning)

Items needed for a particular purpose, especially materials or equipment.

Ví dụ Thực tế với 'Supplies'

  • "The school provides all the necessary supplies for the students."

    "Nhà trường cung cấp tất cả các vật tư cần thiết cho học sinh."

  • "We need to order more office supplies."

    "Chúng ta cần đặt thêm văn phòng phẩm."

  • "The hospital is running low on medical supplies."

    "Bệnh viện đang thiếu hụt vật tư y tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Supplies'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Hậu cần Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Supplies'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng ở dạng số nhiều (supplies) để chỉ một lượng lớn các vật phẩm. Khác với 'equipment', 'supplies' thường ám chỉ những vật dụng có thể hao mòn hoặc cần được bổ sung định kỳ. Ví dụ, 'office supplies' (văn phòng phẩm) bao gồm giấy, bút, mực, v.v., trong khi 'office equipment' (thiết bị văn phòng) bao gồm máy tính, máy in, v.v.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for with

'Supplies of' dùng để chỉ nguồn cung cấp của một thứ gì đó. 'Supplies for' dùng để chỉ vật tư cho một mục đích cụ thể. 'Supplies with' (ít phổ biến hơn) dùng để chỉ việc cung cấp cho ai đó với vật tư.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Supplies'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher brought extra school supplies for the students.
Giáo viên mang thêm đồ dùng học tập cho học sinh.
Phủ định
We don't have enough medical supplies to treat all the patients.
Chúng ta không có đủ vật tư y tế để điều trị cho tất cả bệnh nhân.
Nghi vấn
Do you need more cleaning supplies?
Bạn có cần thêm đồ dùng vệ sinh không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had supplied the necessary materials on time, we would have finished the project earlier.
Nếu công ty đã cung cấp vật tư cần thiết đúng thời hạn, chúng ta đã hoàn thành dự án sớm hơn.
Phủ định
If we hadn't stocked up on extra supplies, we might not have been able to complete the experiment.
Nếu chúng ta không tích trữ thêm vật tư, chúng ta có lẽ đã không thể hoàn thành thí nghiệm.
Nghi vấn
Would the rescue team have succeeded if they had had sufficient supplies?
Đội cứu hộ có thành công không nếu họ có đủ vật tư?
(Vị trí vocab_tab4_inline)