(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ store
A2

store

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cửa hàng lưu trữ cất giữ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Store'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một địa điểm nơi mọi thứ được bán; một cửa hàng.

Definition (English Meaning)

A place where things are sold; a shop.

Ví dụ Thực tế với 'Store'

  • "I bought a new shirt at the store."

    "Tôi đã mua một chiếc áo mới ở cửa hàng."

  • "The store is closed on Sundays."

    "Cửa hàng đóng cửa vào Chủ nhật."

  • "He stores his tools in the shed."

    "Anh ấy cất dụng cụ của mình trong nhà kho."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Store'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

shop(cửa hàng)
keep(giữ, cất giữ)
save(tiết kiệm, lưu trữ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Store'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong tiếng Anh, 'store' thường được sử dụng ở Mỹ (American English), trong khi 'shop' phổ biến hơn ở Anh (British English). 'Store' có thể chỉ các cửa hàng lớn hơn và đa dạng hơn so với 'shop', mặc dù sự khác biệt này không phải lúc nào cũng rõ ràng. Ví dụ: 'department store' (cửa hàng bách hóa) phổ biến hơn 'department shop'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in to

'at' thường được dùng để chỉ địa điểm chung chung: 'I met her at the store' (Tôi gặp cô ấy ở cửa hàng). 'in' thường được dùng khi nói đến việc ở bên trong cửa hàng: 'She is in the store shopping' (Cô ấy đang ở trong cửa hàng mua sắm). 'to' được dùng để chỉ hướng di chuyển đến cửa hàng: 'I am going to the store' (Tôi đang đi đến cửa hàng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Store'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)