sold
Động từ (quá khứ và quá khứ phân từ của 'sell')Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sold'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thì quá khứ và quá khứ phân từ của 'sell': bán, trao đổi một thứ gì đó để lấy tiền; chào bán một thứ gì đó.
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of 'sell': to exchange something for money; to offer something for sale.
Ví dụ Thực tế với 'Sold'
-
"She sold her old car for $5000."
"Cô ấy đã bán chiếc xe cũ của mình với giá 5000 đô la."
-
"All the tickets were sold out in an hour."
"Tất cả vé đã được bán hết trong một giờ."
-
"The company sold its shares to a foreign investor."
"Công ty đã bán cổ phần của mình cho một nhà đầu tư nước ngoài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sold'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: sell (quá khứ và quá khứ phân từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sold'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sử dụng 'sold' để diễn tả hành động bán đã xảy ra trong quá khứ. Thường dùng trong các thì quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành, và bị động. Lưu ý rằng 'sell' có nghĩa rộng hơn là chỉ việc trao đổi tiền bạc; nó còn mang ý nghĩa thuyết phục ai đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'on', 'sold on something' có nghĩa là đã bị thuyết phục về điều gì đó. Ví dụ: I was sold on the idea after the presentation (Tôi đã bị thuyết phục bởi ý tưởng đó sau bài thuyết trình). Khi đi với 'to', thường diễn tả việc bán cái gì cho ai. Ví dụ: He sold the car to his neighbor (Anh ấy đã bán xe cho người hàng xóm).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sold'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The car was sold to a local dealer last week.
|
Chiếc xe đã được bán cho một đại lý địa phương vào tuần trước. |
| Phủ định |
The tickets will not be sold until next month.
|
Vé sẽ không được bán cho đến tháng sau. |
| Nghi vấn |
Has the house been sold yet?
|
Ngôi nhà đã được bán chưa? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't sold my old car. It was a classic.
|
Tôi ước tôi đã không bán chiếc xe cũ của mình. Nó là một chiếc xe cổ. |
| Phủ định |
If only they hadn't sold the house so cheaply.
|
Giá mà họ đã không bán ngôi nhà rẻ như vậy. |
| Nghi vấn |
Do you wish you hadn't sold your company shares?
|
Bạn có ước là bạn đã không bán cổ phần công ty của mình không? |