(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sold
A2

sold

Động từ (quá khứ và quá khứ phân từ của 'sell')

Nghĩa tiếng Việt

đã bán bán hết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sold'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thì quá khứ và quá khứ phân từ của 'sell': bán, trao đổi một thứ gì đó để lấy tiền; chào bán một thứ gì đó.

Definition (English Meaning)

Past tense and past participle of 'sell': to exchange something for money; to offer something for sale.

Ví dụ Thực tế với 'Sold'

  • "She sold her old car for $5000."

    "Cô ấy đã bán chiếc xe cũ của mình với giá 5000 đô la."

  • "All the tickets were sold out in an hour."

    "Tất cả vé đã được bán hết trong một giờ."

  • "The company sold its shares to a foreign investor."

    "Công ty đã bán cổ phần của mình cho một nhà đầu tư nước ngoài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sold'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: sell (quá khứ và quá khứ phân từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Thương mại

Ghi chú Cách dùng 'Sold'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sử dụng 'sold' để diễn tả hành động bán đã xảy ra trong quá khứ. Thường dùng trong các thì quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành, và bị động. Lưu ý rằng 'sell' có nghĩa rộng hơn là chỉ việc trao đổi tiền bạc; nó còn mang ý nghĩa thuyết phục ai đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on to

Khi đi với 'on', 'sold on something' có nghĩa là đã bị thuyết phục về điều gì đó. Ví dụ: I was sold on the idea after the presentation (Tôi đã bị thuyết phục bởi ý tưởng đó sau bài thuyết trình). Khi đi với 'to', thường diễn tả việc bán cái gì cho ai. Ví dụ: He sold the car to his neighbor (Anh ấy đã bán xe cho người hàng xóm).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sold'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The car was sold to a local dealer last week.
Chiếc xe đã được bán cho một đại lý địa phương vào tuần trước.
Phủ định
The tickets will not be sold until next month.
Vé sẽ không được bán cho đến tháng sau.
Nghi vấn
Has the house been sold yet?
Ngôi nhà đã được bán chưa?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't sold my old car. It was a classic.
Tôi ước tôi đã không bán chiếc xe cũ của mình. Nó là một chiếc xe cổ.
Phủ định
If only they hadn't sold the house so cheaply.
Giá mà họ đã không bán ngôi nhà rẻ như vậy.
Nghi vấn
Do you wish you hadn't sold your company shares?
Bạn có ước là bạn đã không bán cổ phần công ty của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)