(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ strategic targets
C1

strategic targets

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mục tiêu chiến lược các mục tiêu mang tính chiến lược
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strategic targets'

Giải nghĩa Tiếng Việt

"Strategic" (tính từ): Được lên kế hoạch cẩn thận để đạt được một mục tiêu cụ thể, đặc biệt trong tình huống quân sự, kinh doanh hoặc chính trị. "Targets" (danh từ): Một người, vật thể hoặc địa điểm được chọn làm mục tiêu của một cuộc tấn công.

Definition (English Meaning)

"Strategic" (adjective): Carefully planned in order to achieve a particular goal, especially in a military, business, or political situation. "Targets" (noun): A person, object, or place selected as the aim of an attack.

Ví dụ Thực tế với 'Strategic targets'

  • "The company set strategic targets to increase market share in the next fiscal year."

    "Công ty đã đặt ra các mục tiêu chiến lược để tăng thị phần trong năm tài chính tới."

  • "Identifying strategic targets is crucial for successful campaign planning."

    "Xác định các mục tiêu chiến lược là rất quan trọng để lập kế hoạch chiến dịch thành công."

  • "The military focused on strategic targets to cripple the enemy's infrastructure."

    "Quân đội tập trung vào các mục tiêu chiến lược để làm tê liệt cơ sở hạ tầng của đối phương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Strategic targets'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

key objectives(mục tiêu then chốt)
critical goals(mục tiêu quan trọng)

Trái nghĩa (Antonyms)

random objectives(mục tiêu ngẫu nhiên)
unplanned goals(mục tiêu không có kế hoạch)

Từ liên quan (Related Words)

strategic advantage(lợi thế chiến lược)
tactical objectives(mục tiêu chiến thuật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quân sự Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Strategic targets'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "strategic targets" ám chỉ những mục tiêu quan trọng được lựa chọn kỹ lưỡng dựa trên một chiến lược tổng thể, nhằm đạt được lợi thế hoặc thành công lâu dài. Nó nhấn mạnh tính quan trọng và tác động lớn của những mục tiêu này đối với sự thành công của một kế hoạch hoặc chiến dịch. So với "objectives", "targets" thường cụ thể hơn, đo lường được và có thời hạn rõ ràng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for against in

"for": Chỉ mục đích nhắm tới, ví dụ: setting strategic targets *for* growth. "against": Chỉ hành động chống lại mục tiêu, ví dụ: strategic targets *against* the enemy. "in": Chỉ việc mục tiêu nằm trong phạm vi nào, ví dụ: strategic targets *in* the marketing campaign.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Strategic targets'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)