(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ targeting
B2

targeting

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhắm mục tiêu xác định mục tiêu hướng tới mục tiêu định hướng mục tiêu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Targeting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hướng quảng cáo hoặc các hoạt động khác vào một nhóm cụ thể.

Definition (English Meaning)

The action of directing advertising or other activities at a specific group.

Ví dụ Thực tế với 'Targeting'

  • "Effective targeting is crucial for a successful marketing campaign."

    "Việc nhắm mục tiêu hiệu quả là rất quan trọng cho một chiến dịch marketing thành công."

  • "The company's targeting strategy proved to be very successful."

    "Chiến lược nhắm mục tiêu của công ty đã chứng tỏ rất thành công."

  • "The marketing campaign is targeting women aged 25-35."

    "Chiến dịch marketing đang nhắm mục tiêu phụ nữ trong độ tuổi từ 25-35."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Targeting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: targeting (hoạt động nhắm mục tiêu)
  • Verb: target (nhắm mục tiêu)
  • Adjective: targeted (được nhắm mục tiêu)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

aiming(nhắm vào)
focusing(tập trung vào)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Marketing Quân sự Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Targeting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ hành động cụ thể trong marketing, quảng cáo, hoặc các chiến dịch quân sự. Nhấn mạnh vào việc xác định và tập trung vào một nhóm đối tượng cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at towards

'Targeting at' nhấn mạnh việc hướng trực tiếp vào một mục tiêu cụ thể. 'Targeting towards' mang ý nghĩa hướng đến mục tiêu một cách tổng quát hơn, có thể bao gồm nhiều giai đoạn hoặc mục tiêu nhỏ lẻ để đạt được mục tiêu cuối cùng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Targeting'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the company is targeting young adults with their new ad campaign!
Chà, công ty đang nhắm mục tiêu đến thanh niên bằng chiến dịch quảng cáo mới của họ!
Phủ định
Hey, they aren't targeting senior citizens at all!
Này, họ hoàn toàn không nhắm mục tiêu đến người cao tuổi!
Nghi vấn
Gosh, are they targeting only high-income families?
Trời ơi, họ chỉ nhắm mục tiêu đến các gia đình có thu nhập cao thôi sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)