(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ optimized
B2

optimized

adjective

Nghĩa tiếng Việt

được tối ưu hóa được làm cho tối ưu tối ưu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Optimized'

Giải nghĩa Tiếng Việt

được làm cho hiệu quả hoặc có chức năng nhất có thể

Definition (English Meaning)

made as effective or functional as possible

Ví dụ Thực tế với 'Optimized'

  • "The software is optimized for processing large datasets."

    "Phần mềm được tối ưu hóa để xử lý các tập dữ liệu lớn."

  • "The marketing campaign was optimized to reach a wider audience."

    "Chiến dịch tiếp thị đã được tối ưu hóa để tiếp cận nhiều đối tượng hơn."

  • "An optimized database improves query response time."

    "Một cơ sở dữ liệu được tối ưu hóa giúp cải thiện thời gian phản hồi truy vấn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Optimized'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Kỹ thuật Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Optimized'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Optimized" thường được dùng để mô tả một hệ thống, quy trình hoặc sản phẩm đã được cải thiện để hoạt động tốt nhất có thể. Nó nhấn mạnh việc đạt được hiệu suất cao nhất có thể trong các điều kiện nhất định. Khác với "improved" (cải thiện) mang ý nghĩa chung chung hơn về việc làm cho cái gì đó tốt hơn, "optimized" nhấn mạnh đến việc tối ưu hóa để đạt được hiệu suất hoặc kết quả tốt nhất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

"Optimized for" được sử dụng để chỉ mục đích tối ưu hóa (ví dụ: "This website is optimized for mobile devices" - Trang web này được tối ưu hóa cho thiết bị di động). "Optimized to" ít phổ biến hơn, nhưng có thể được sử dụng để chỉ hành động mà việc tối ưu hóa nhằm đạt được (ví dụ: "The engine was optimized to reduce fuel consumption" - Động cơ được tối ưu hóa để giảm mức tiêu thụ nhiên liệu).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Optimized'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)