urban photography
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Urban photography'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thể loại nhiếp ảnh tập trung vào việc ghi lại các cảnh và đối tượng trong môi trường đô thị, bao gồm cảnh quan thành phố, đường phố, kiến trúc và những người sinh sống trong những không gian này.
Definition (English Meaning)
The genre of photography that focuses on capturing scenes and subjects within urban environments, including cityscapes, street scenes, architecture, and the people who inhabit these spaces.
Ví dụ Thực tế với 'Urban photography'
-
"Urban photography captures the dynamic energy of city life."
"Nhiếp ảnh đô thị ghi lại năng lượng động của cuộc sống thành phố."
-
"Her urban photography showcased the gritty beauty of the city."
"Nhiếp ảnh đô thị của cô ấy thể hiện vẻ đẹp gai góc của thành phố."
-
"He is known for his striking urban photography of London."
"Anh ấy được biết đến với những bức ảnh đô thị ấn tượng về London."
Từ loại & Từ liên quan của 'Urban photography'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: urban photography
- Adjective: urban
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Urban photography'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Urban photography thường khám phá tính thẩm mỹ độc đáo, sự tương phản và năng lượng của cuộc sống thành thị. Nó có thể bao gồm cả ảnh phong cảnh rộng lớn của thành phố và những khoảnh khắc thân mật được chụp trên đường phố. So với 'nature photography' tập trung vào vẻ đẹp tự nhiên, 'urban photography' tìm kiếm vẻ đẹp và ý nghĩa trong môi trường nhân tạo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'urban photography of New York' (nhiếp ảnh đô thị về New York); 'expert in urban photography' (chuyên gia về nhiếp ảnh đô thị). Giới từ 'of' thường dùng để chỉ đối tượng được chụp, 'in' dùng để chỉ sự chuyên môn hoặc lĩnh vực.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Urban photography'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.