(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ documentary photography
C1

documentary photography

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhiếp ảnh tài liệu ảnh tài liệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Documentary photography'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thể loại nhiếp ảnh được sử dụng để ghi lại các sự kiện xã hội và lịch sử, thường với mục đích nâng cao nhận thức và thúc đẩy sự thay đổi xã hội.

Definition (English Meaning)

A genre of photography used to document social and historical events, often with the intention of raising awareness and promoting social change.

Ví dụ Thực tế với 'Documentary photography'

  • "Documentary photography played a crucial role in exposing the harsh realities of child labor during the Industrial Revolution."

    "Nhiếp ảnh tài liệu đóng một vai trò quan trọng trong việc phơi bày thực tế khắc nghiệt của lao động trẻ em trong cuộc Cách mạng Công nghiệp."

  • "Her documentary photography focuses on the lives of refugees."

    "Nhiếp ảnh tài liệu của cô ấy tập trung vào cuộc sống của những người tị nạn."

  • "The exhibition showcased the power of documentary photography to raise awareness about environmental issues."

    "Triển lãm đã thể hiện sức mạnh của nhiếp ảnh tài liệu trong việc nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Documentary photography'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: documentary photography (danh từ)
  • Adjective: documentary (tính từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

photojournalism (related)(nhiếp ảnh báo chí (liên quan))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

street photography(nhiếp ảnh đường phố)
portrait photography(nhiếp ảnh chân dung)
war photography(nhiếp ảnh chiến tranh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Nhiếp ảnh Báo chí

Ghi chú Cách dùng 'Documentary photography'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Documentary photography nhấn mạnh tính chân thực và khách quan. Nó khác với ảnh nghệ thuật (art photography) vốn tập trung vào tính thẩm mỹ và biểu cảm cá nhân. Documentary photography cũng khác với ảnh báo chí (photojournalism), mặc dù có sự chồng chéo, vì nó thường tập trung vào các vấn đề lâu dài và có chiều sâu hơn là các tin tức hàng ngày. Nó đòi hỏi tính chân thực và sự tường thuật mang tính giáo dục, phản ánh hiện thực cuộc sống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of on

Ví dụ:
* `documentary photography in the 1930s`: đề cập đến nhiếp ảnh tài liệu trong những năm 1930.
* `documentary photography of poverty`: đề cập đến nhiếp ảnh tài liệu về chủ đề nghèo đói.
* `a course on documentary photography`: một khóa học về nhiếp ảnh tài liệu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Documentary photography'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)