(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ strengthened
B2

strengthened

Verb (past simple & past participle)

Nghĩa tiếng Việt

đã củng cố đã gia tăng sức mạnh đã làm mạnh hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strengthened'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã làm cho mạnh hơn hoặc trở nên mạnh hơn.

Definition (English Meaning)

Made or became stronger.

Ví dụ Thực tế với 'Strengthened'

  • "The army has strengthened its border defenses."

    "Quân đội đã tăng cường phòng thủ biên giới."

  • "Her determination to succeed was strengthened by her family's support."

    "Quyết tâm thành công của cô ấy được củng cố bởi sự hỗ trợ của gia đình."

  • "The company has strengthened its position in the market."

    "Công ty đã củng cố vị thế của mình trên thị trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Strengthened'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

consolidated(củng cố)
improved(cải thiện)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Strengthened'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Strengthened là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ 'strengthen'. Nó thường được sử dụng để chỉ hành động làm cho cái gì đó trở nên vững chắc, bền bỉ hơn về mặt vật lý, tinh thần, hoặc quan điểm. Khác với 'reinforced' thường chỉ việc củng cố thêm để tăng độ bền, 'strengthened' bao hàm ý nghĩa làm cho cái gì đó vốn đã có trở nên mạnh mẽ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

'Strengthened with' được sử dụng để chỉ vật liệu hoặc yếu tố được thêm vào để tăng cường sức mạnh. Ví dụ: 'The building was strengthened with steel beams.' ('Tòa nhà được gia cố bằng dầm thép.') 'Strengthened by' được sử dụng để chỉ một yếu tố hoặc trải nghiệm giúp tăng cường sức mạnh. Ví dụ: 'Their relationship was strengthened by shared experiences.' ('Mối quan hệ của họ được củng cố bởi những trải nghiệm chung.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Strengthened'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They strengthened their position by acquiring more resources.
Họ đã củng cố vị thế của mình bằng cách có được nhiều nguồn lực hơn.
Phủ định
He didn't strengthen his argument with enough evidence.
Anh ấy đã không củng cố luận điểm của mình với đủ bằng chứng.
Nghi vấn
Did she strengthen her resolve after the setback?
Cô ấy có củng cố quyết tâm của mình sau thất bại không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)