(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reinforced
B2

reinforced

adjective

Nghĩa tiếng Việt

được gia cố được củng cố được tăng cường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reinforced'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được củng cố, tăng cường hoặc hỗ trợ, đặc biệt bằng vật liệu bổ sung.

Definition (English Meaning)

Strengthened or supported, especially with additional material.

Ví dụ Thực tế với 'Reinforced'

  • "The concrete was reinforced with steel bars."

    "Bê tông đã được gia cố bằng các thanh thép."

  • "The army reinforced their position."

    "Quân đội đã củng cố vị trí của họ."

  • "The new law reinforced existing legislation."

    "Luật mới đã củng cố luật pháp hiện hành."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reinforced'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

concrete(bê tông)
steel(thép)
support(sự hỗ trợ)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Reinforced'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'reinforced' mô tả trạng thái đã được làm cho mạnh mẽ hơn, vững chắc hơn bằng cách thêm vào các yếu tố hỗ trợ. Nó thường dùng để chỉ các vật thể vật lý nhưng cũng có thể dùng để chỉ các khái niệm trừu tượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Dùng 'with' để chỉ vật liệu hoặc phương tiện được sử dụng để củng cố. Ví dụ: 'reinforced with steel'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reinforced'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)