reinforced
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reinforced'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được củng cố, tăng cường hoặc hỗ trợ, đặc biệt bằng vật liệu bổ sung.
Definition (English Meaning)
Strengthened or supported, especially with additional material.
Ví dụ Thực tế với 'Reinforced'
-
"The concrete was reinforced with steel bars."
"Bê tông đã được gia cố bằng các thanh thép."
-
"The army reinforced their position."
"Quân đội đã củng cố vị trí của họ."
-
"The new law reinforced existing legislation."
"Luật mới đã củng cố luật pháp hiện hành."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reinforced'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: reinforce
- Adjective: reinforced
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reinforced'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'reinforced' mô tả trạng thái đã được làm cho mạnh mẽ hơn, vững chắc hơn bằng cách thêm vào các yếu tố hỗ trợ. Nó thường dùng để chỉ các vật thể vật lý nhưng cũng có thể dùng để chỉ các khái niệm trừu tượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'with' để chỉ vật liệu hoặc phương tiện được sử dụng để củng cố. Ví dụ: 'reinforced with steel'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reinforced'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.