(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pressured
B2

pressured

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bị áp lực chịu áp lực bị ép buộc cảm thấy căng thẳng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pressured'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cảm thấy căng thẳng hoặc lo lắng do số lượng công việc bạn phải làm hoặc những yêu cầu đặt ra cho bạn.

Definition (English Meaning)

Feeling stressed or anxious because of the amount of things you have to do or demands that are made on you.

Ví dụ Thực tế với 'Pressured'

  • "I felt pressured into accepting the job offer even though I wasn't sure it was right for me."

    "Tôi cảm thấy bị áp lực phải chấp nhận lời mời làm việc mặc dù tôi không chắc nó có phù hợp với mình hay không."

  • "He felt pressured to make a decision quickly."

    "Anh ấy cảm thấy bị áp lực phải đưa ra quyết định nhanh chóng."

  • "The company is pressured by investors to increase profits."

    "Công ty đang chịu áp lực từ các nhà đầu tư để tăng lợi nhuận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pressured'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: pressure
  • Adjective: pressured
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

relaxed(thoải mái)
calm(bình tĩnh)

Từ liên quan (Related Words)

stress(căng thẳng)
anxiety(lo lắng)
deadline(hạn chót)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Pressured'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả cảm giác bị áp lực trong một tình huống cụ thể. Khác với 'stressed' mang nghĩa chung chung hơn về sự căng thẳng, 'pressured' nhấn mạnh vào nguồn gốc của sự căng thẳng đến từ áp lực bên ngoài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into by

'Pressured into': bị áp lực phải làm gì đó. 'Pressured by': bị áp lực bởi ai/cái gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pressured'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Don't pressure yourself to finish the project tonight.
Đừng tạo áp lực cho bản thân phải hoàn thành dự án tối nay.
Phủ định
Please don't pressure him into making a decision he's not ready for.
Xin đừng ép anh ấy đưa ra một quyết định mà anh ấy chưa sẵn sàng.
Nghi vấn
Do pressure your children to study hard.
Hãy tạo áp lực cho con bạn học hành chăm chỉ.

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I have felt pressured to accept the job offer.
Tôi đã cảm thấy bị áp lực phải chấp nhận lời mời làm việc.
Phủ định
She hasn't felt pressured by her parents to succeed.
Cô ấy không cảm thấy bị bố mẹ gây áp lực để thành công.
Nghi vấn
Have you ever been pressured into making a decision you regretted?
Bạn đã bao giờ bị áp lực phải đưa ra một quyết định mà bạn hối tiếc chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)