pressured
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pressured'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm thấy căng thẳng hoặc lo lắng do số lượng công việc bạn phải làm hoặc những yêu cầu đặt ra cho bạn.
Definition (English Meaning)
Feeling stressed or anxious because of the amount of things you have to do or demands that are made on you.
Ví dụ Thực tế với 'Pressured'
-
"I felt pressured into accepting the job offer even though I wasn't sure it was right for me."
"Tôi cảm thấy bị áp lực phải chấp nhận lời mời làm việc mặc dù tôi không chắc nó có phù hợp với mình hay không."
-
"He felt pressured to make a decision quickly."
"Anh ấy cảm thấy bị áp lực phải đưa ra quyết định nhanh chóng."
-
"The company is pressured by investors to increase profits."
"Công ty đang chịu áp lực từ các nhà đầu tư để tăng lợi nhuận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pressured'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: pressure
- Adjective: pressured
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pressured'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả cảm giác bị áp lực trong một tình huống cụ thể. Khác với 'stressed' mang nghĩa chung chung hơn về sự căng thẳng, 'pressured' nhấn mạnh vào nguồn gốc của sự căng thẳng đến từ áp lực bên ngoài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Pressured into': bị áp lực phải làm gì đó. 'Pressured by': bị áp lực bởi ai/cái gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pressured'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Don't pressure yourself to finish the project tonight.
|
Đừng tạo áp lực cho bản thân phải hoàn thành dự án tối nay. |
| Phủ định |
Please don't pressure him into making a decision he's not ready for.
|
Xin đừng ép anh ấy đưa ra một quyết định mà anh ấy chưa sẵn sàng. |
| Nghi vấn |
Do pressure your children to study hard.
|
Hãy tạo áp lực cho con bạn học hành chăm chỉ. |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I have felt pressured to accept the job offer.
|
Tôi đã cảm thấy bị áp lực phải chấp nhận lời mời làm việc. |
| Phủ định |
She hasn't felt pressured by her parents to succeed.
|
Cô ấy không cảm thấy bị bố mẹ gây áp lực để thành công. |
| Nghi vấn |
Have you ever been pressured into making a decision you regretted?
|
Bạn đã bao giờ bị áp lực phải đưa ra một quyết định mà bạn hối tiếc chưa? |