workplace stress
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Workplace stress'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Căng thẳng tinh thần hoặc cảm xúc do những hoàn cảnh bất lợi hoặc đòi hỏi cao tại nơi làm việc.
Definition (English Meaning)
Mental or emotional strain or tension resulting from adverse or demanding circumstances at work.
Ví dụ Thực tế với 'Workplace stress'
-
"Workplace stress can lead to burnout and decreased productivity."
"Căng thẳng tại nơi làm việc có thể dẫn đến kiệt sức và giảm năng suất."
-
"The company implemented a wellness program to reduce workplace stress."
"Công ty đã triển khai một chương trình chăm sóc sức khỏe để giảm căng thẳng tại nơi làm việc."
-
"Poor communication can contribute to workplace stress."
"Giao tiếp kém có thể góp phần gây ra căng thẳng tại nơi làm việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Workplace stress'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: workplace stress
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Workplace stress'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Workplace stress ám chỉ áp lực, căng thẳng mà người lao động trải qua do các yếu tố trong môi trường làm việc. Nó khác với 'general stress' (căng thẳng chung) vì nó cụ thể liên quan đến công việc. Mức độ và nguồn gốc có thể khác nhau tùy thuộc vào công việc và cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'from' chỉ nguồn gốc trực tiếp của căng thẳng, ví dụ 'workplace stress from heavy workload'. 'due to' tương tự 'from' nhưng mang tính trang trọng hơn. 'related to' chỉ mối liên hệ, không nhất thiết là nguyên nhân trực tiếp, ví dụ 'workplace stress related to poor management'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Workplace stress'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.