(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ decisive
B2

decisive

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

quyết đoán dứt khoát có tính quyết định quan trọng mang tính then chốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decisive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng hoặc phẩm chất quyết định; chấm dứt tranh cãi; quan trọng hoặc tối quan trọng.

Definition (English Meaning)

Having the power or quality of deciding; putting an end to controversy; crucial or most important.

Ví dụ Thực tế với 'Decisive'

  • "She made a decisive move that secured her victory."

    "Cô ấy đã thực hiện một bước đi quyết định, đảm bảo chiến thắng cho mình."

  • "The battle was a decisive victory for the allied forces."

    "Trận chiến là một chiến thắng quyết định cho lực lượng đồng minh."

  • "He is a decisive leader who gets things done."

    "Ông ấy là một nhà lãnh đạo quyết đoán, người hoàn thành công việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Decisive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Decisive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'decisive' thường được dùng để mô tả một người, hành động hoặc sự kiện có khả năng đưa ra quyết định rõ ràng và dứt khoát, hoặc có tác động quan trọng đến kết quả cuối cùng. Nó nhấn mạnh tính quả quyết, dứt khoát, không do dự và có khả năng giải quyết vấn đề. So sánh với 'determined' (quyết tâm) - nhấn mạnh sự kiên trì đạt mục tiêu, và 'resolute' (kiên quyết) - nhấn mạnh sự vững chắc trong ý định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

‘Decisive in’: Thường dùng để chỉ ra khía cạnh mà ai đó/điều gì đó có khả năng quyết định. Ví dụ: 'He was decisive in his actions.' ‘Decisive on’: Thường dùng để chỉ quyết định cụ thể. Ví dụ: 'The committee was decisive on the matter of funding.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Decisive'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)