(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stridor
C1

stridor

noun

Nghĩa tiếng Việt

tiếng thở rít tiếng rít thanh quản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stridor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một âm thanh thô ráp, chói tai hoặc rít được nghe thấy trong quá trình hô hấp, gây ra bởi sự tắc nghẽn đường thở.

Definition (English Meaning)

A harsh, grating, or whistling sound heard during respiration, caused by obstruction of the air passages.

Ví dụ Thực tế với 'Stridor'

  • "The child was rushed to the emergency room because of stridor."

    "Đứa trẻ được đưa gấp đến phòng cấp cứu vì có tiếng thở rít."

  • "Inspiratory stridor suggests an obstruction in the upper airway."

    "Tiếng thở rít thì hít vào cho thấy có sự tắc nghẽn ở đường hô hấp trên."

  • "The doctor listened carefully for stridor during the examination."

    "Bác sĩ lắng nghe cẩn thận tiếng thở rít trong quá trình khám."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stridor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stridor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

wheezing(khò khè)
crowing(tiếng gà gáy (trong trường hợp thở khó))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Stridor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Stridor thường chỉ ra một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng liên quan đến đường hô hấp trên. Nó khác với khò khè (wheezing), âm thanh thường gặp trong hen suyễn, xảy ra ở đường hô hấp dưới và có âm sắc cao hơn. Stridor thường to hơn và dễ nghe hơn khò khè, đôi khi có thể nghe thấy mà không cần ống nghe.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with due to

* **with:** Dùng để mô tả triệu chứng đi kèm. Ví dụ: "The patient presented with stridor."
* **due to:** Dùng để chỉ nguyên nhân gây ra stridor. Ví dụ: "Stridor due to epiglottitis can be life-threatening."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stridor'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)