(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ systemic reform
C1

systemic reform

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

cải cách hệ thống cải cách toàn diện đổi mới hệ thống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Systemic reform'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống; cơ bản và lan tỏa.

Definition (English Meaning)

Relating to or affecting the entire system; fundamental and pervasive.

Ví dụ Thực tế với 'Systemic reform'

  • "The country needs systemic changes to address corruption."

    "Đất nước cần những thay đổi mang tính hệ thống để giải quyết nạn tham nhũng."

  • "The government is committed to systemic reform of the healthcare system."

    "Chính phủ cam kết cải cách hệ thống y tế một cách toàn diện."

  • "Economists are calling for systemic reform of the financial sector."

    "Các nhà kinh tế đang kêu gọi cải cách hệ thống lĩnh vực tài chính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Systemic reform'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: reform
  • Verb: reform
  • Adjective: systemic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fundamental reform(cải cách cơ bản)
structural reform(cải cách cấu trúc)
comprehensive reform(cải cách toàn diện)

Trái nghĩa (Antonyms)

cosmetic change(thay đổi bề ngoài)
tinkering(sửa chữa lặt vặt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Kinh tế Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Systemic reform'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'systemic' nhấn mạnh rằng sự thay đổi hoặc vấn đề không chỉ giới hạn ở một phần nhỏ mà ảnh hưởng đến toàn bộ cấu trúc hoặc tổ chức. Nó thường được dùng để mô tả những vấn đề sâu sắc và khó giải quyết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Systemic reform'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)