strumpet
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strumpet'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một gái mại dâm hoặc người phụ nữ lăng loàn.
Definition (English Meaning)
A female prostitute or promiscuous woman.
Ví dụ Thực tế với 'Strumpet'
-
"The novel depicted her as a fallen woman, a strumpet shunned by society."
"Cuốn tiểu thuyết miêu tả cô ta như một người phụ nữ sa ngã, một gái điếm bị xã hội xa lánh."
-
"In Shakespearean plays, the word 'strumpet' was often used to insult female characters."
"Trong các vở kịch của Shakespeare, từ 'strumpet' thường được dùng để lăng mạ các nhân vật nữ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Strumpet'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: strumpet
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Strumpet'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'strumpet' là một từ cổ, mang tính miệt thị và thường được sử dụng trong văn học và lịch sử để chỉ những người phụ nữ có hành vi tình dục bị coi là không đứng đắn hoặc là gái mại dâm. Nó có sắc thái rất tiêu cực và xúc phạm, hiếm khi được sử dụng trong ngôn ngữ hiện đại ngoại trừ để tạo hiệu ứng lịch sử hoặc nhấn mạnh sự khinh miệt. Khác với 'prostitute' mang tính chất mô tả công việc, 'strumpet' mang tính phán xét đạo đức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Strumpet'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That she was labeled a strumpet ruined her reputation.
|
Việc cô ấy bị gắn mác gái điếm đã hủy hoại danh tiếng của cô. |
| Phủ định |
Whether she truly was a strumpet is not confirmed.
|
Việc cô ấy có thực sự là gái điếm hay không vẫn chưa được xác nhận. |
| Nghi vấn |
Why they called her a strumpet remains a mystery.
|
Tại sao họ gọi cô ấy là gái điếm vẫn còn là một bí ẩn. |