(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stun
B2

stun

động từ

Nghĩa tiếng Việt

làm choáng váng gây sốc kinh ngạc sững sờ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stun'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm choáng váng hoặc sửng sốt (ai đó) đến mức họ tạm thời không thể phản ứng.

Definition (English Meaning)

To shock or daze (someone) so that they are temporarily unable to react.

Ví dụ Thực tế với 'Stun'

  • "She was stunned by the news of his death."

    "Cô ấy đã choáng váng bởi tin anh ấy qua đời."

  • "The news stunned everyone in the office."

    "Tin tức đã làm choáng váng tất cả mọi người trong văn phòng."

  • "He was stunned into silence."

    "Anh ấy choáng váng đến mức im lặng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stun'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

enliven(làm tỉnh táo)
bore(làm chán nản)

Từ liên quan (Related Words)

astonish(làm kinh ngạc)
amaze(làm ngạc nhiên)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Stun'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'stun' thường mang ý nghĩa về sự ngạc nhiên tột độ, bất ngờ hoặc bị sốc đến mức không thể suy nghĩ hoặc hành động bình thường. Khác với 'amaze' (ngạc nhiên, kinh ngạc) mang tính tích cực hơn, 'stun' thường liên quan đến một cảm xúc mạnh và có thể tiêu cực hoặc trung tính. So với 'surprise' (làm ngạc nhiên) thì 'stun' mạnh mẽ hơn nhiều về mức độ ảnh hưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with

'- Stunned by': Choáng váng bởi điều gì đó (nguyên nhân). '- Stunned with': Choáng váng với một cảm xúc mạnh mẽ (thường là sợ hãi hoặc ngạc nhiên).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stun'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)