daze
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Daze'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái choáng váng, bàng hoàng, mất phương hướng hoặc lú lẫn.
Definition (English Meaning)
A state of stunned confusion or bewilderment.
Ví dụ Thực tế với 'Daze'
-
"After the blow to the head, he wandered around in a daze."
"Sau cú đánh vào đầu, anh ấy đi lang thang trong trạng thái choáng váng."
-
"The loud noise left her in a daze."
"Tiếng ồn lớn khiến cô ấy choáng váng."
-
"He was dazed by the news of her death."
"Anh ấy choáng váng trước tin cô ấy qua đời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Daze'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: daze
- Verb: daze
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Daze'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'daze' ở dạng danh từ thường chỉ một trạng thái tâm lý nhất thời, thường là kết quả của một cú sốc, va chạm mạnh, hoặc một sự kiện bất ngờ. Nó khác với 'confusion' (sự bối rối) ở chỗ 'daze' mang tính chất đột ngột và gây choáng váng hơn, trong khi 'confusion' có thể kéo dài và liên quan đến sự khó hiểu chung chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'in' với 'daze', nó thường diễn tả trạng thái đang trải qua sự choáng váng: 'He was in a daze after the accident.' (Anh ấy đang trong trạng thái choáng váng sau tai nạn.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Daze'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To daze in the sun is a pleasant way to spend an afternoon.
|
Bị choáng váng dưới ánh mặt trời là một cách dễ chịu để trải qua một buổi chiều. |
| Phủ định |
It's important not to daze your opponent with excessive praise.
|
Điều quan trọng là không làm đối thủ của bạn choáng váng bằng những lời khen ngợi quá mức. |
| Nghi vấn |
Why do you want to daze everyone with your bright clothing?
|
Tại sao bạn muốn làm mọi người choáng váng với quần áo sáng màu của bạn? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the bright lights dazed her.
|
Cô ấy nói rằng ánh đèn sáng chói làm cô ấy choáng váng. |
| Phủ định |
He said that he didn't want to live in a daze for the rest of his life.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy không muốn sống trong sự choáng váng suốt quãng đời còn lại. |
| Nghi vấn |
She asked if the loud noise had dazed him.
|
Cô ấy hỏi liệu tiếng ồn lớn có làm anh ấy choáng váng không. |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The loud noise will daze her for a few seconds.
|
Tiếng ồn lớn sẽ làm cô ấy choáng váng trong vài giây. |
| Phủ định |
She is not going to be in a daze after drinking just one cup of coffee.
|
Cô ấy sẽ không bị choáng váng sau khi chỉ uống một tách cà phê. |
| Nghi vấn |
Will the bright lights daze the actors on stage?
|
Ánh đèn sáng có làm các diễn viên trên sân khấu choáng váng không? |