(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stunt double
B2

stunt double

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người đóng thế diễn viên đóng thế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stunt double'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người đóng thế, diễn viên đóng thế, người thực hiện các pha nguy hiểm hoặc đòi hỏi thể lực cao trong phim điện ảnh hoặc chương trình truyền hình thay cho diễn viên chính.

Definition (English Meaning)

A person who performs dangerous or physically demanding actions in a film or television show in place of the actor.

Ví dụ Thực tế với 'Stunt double'

  • "The actor used a stunt double for the car chase scene."

    "Diễn viên đã sử dụng người đóng thế cho cảnh rượt đuổi bằng ô tô."

  • "She's worked as a stunt double for many famous actresses."

    "Cô ấy đã làm người đóng thế cho nhiều nữ diễn viên nổi tiếng."

  • "The stunt double had to jump from a burning building."

    "Người đóng thế đã phải nhảy từ một tòa nhà đang cháy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stunt double'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stunt double
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Điện ảnh

Ghi chú Cách dùng 'Stunt double'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ người thay thế diễn viên chính để thực hiện các cảnh nguy hiểm. Khác với 'extra' (diễn viên quần chúng) chỉ xuất hiện trong nền. 'Stunt performer' là một thuật ngữ rộng hơn, có thể bao gồm cả stunt double và những người thực hiện các pha nguy hiểm khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

* for: chỉ người/vật mà stunt double thay thế (ví dụ: 'a stunt double for Tom Cruise').
* in: chỉ ngữ cảnh mà stunt double thực hiện hành động (ví dụ: 'He worked as a stunt double in the film').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stunt double'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been working as a stunt double for famous actresses for five years.
Cô ấy đã làm việc như một diễn viên đóng thế cho các nữ diễn viên nổi tiếng trong năm năm.
Phủ định
They haven't been hiring a stunt double for this particular scene because it's considered too dangerous.
Họ đã không thuê diễn viên đóng thế cho cảnh quay cụ thể này vì nó được coi là quá nguy hiểm.
Nghi vấn
Has he been training to be a stunt double since he was a teenager?
Có phải anh ấy đã tập luyện để trở thành diễn viên đóng thế từ khi còn là thiếu niên không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He used to work as a stunt double before becoming a director.
Anh ấy từng làm diễn viên đóng thế trước khi trở thành đạo diễn.
Phủ định
She didn't use to need a stunt double for her action scenes.
Cô ấy đã không cần người đóng thế cho những cảnh hành động của mình.
Nghi vấn
Did he use to be Tom Cruise's stunt double?
Có phải anh ấy từng là diễn viên đóng thế của Tom Cruise không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had hired a stunt double for that dangerous scene.
Tôi ước tôi đã thuê một diễn viên đóng thế cho cảnh quay nguy hiểm đó.
Phủ định
If only he hadn't needed a stunt double; the injury wouldn't have happened.
Giá như anh ấy không cần diễn viên đóng thế; thì đã không bị thương.
Nghi vấn
If only the director would use a stunt double for the lead actor more often, would fewer actors get hurt?
Giá như đạo diễn sử dụng diễn viên đóng thế cho diễn viên chính thường xuyên hơn, liệu có ít diễn viên bị thương hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)