fight choreography
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fight choreography'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghệ thuật thiết kế và sắp xếp các chuỗi động tác cho các cảnh đánh nhau hoặc chiến đấu mô phỏng, như trong một vở kịch hoặc bộ phim.
Definition (English Meaning)
The art of designing and arranging sequences of movements for fights or simulated combat, as in a play or movie.
Ví dụ Thực tế với 'Fight choreography'
-
"The fight choreography in that film was incredibly realistic and exciting."
"Kịch bản đánh nhau trong bộ phim đó thực sự rất chân thực và thú vị."
-
"He is a renowned expert in fight choreography."
"Anh ấy là một chuyên gia nổi tiếng về biên đạo đánh nhau."
-
"The fight choreography workshop teaches actors how to safely perform fight scenes."
"Hội thảo biên đạo đánh nhau dạy diễn viên cách thực hiện các cảnh đánh nhau một cách an toàn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fight choreography'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fight choreography
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fight choreography'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này nhấn mạnh tính nghệ thuật và kỹ thuật trong việc tạo ra các cảnh đánh nhau an toàn và hấp dẫn. Nó bao gồm việc lập kế hoạch chi tiết về các động tác, sử dụng vũ khí (nếu có), và đảm bảo an toàn cho diễn viên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Fight choreography of a movie’ (kịch bản đánh nhau của một bộ phim), ‘Fight choreography in a play’ (kịch bản đánh nhau trong một vở kịch). Giới từ 'of' thường dùng để chỉ sự sở hữu hoặc mối quan hệ giữa kịch bản đánh nhau và một tác phẩm cụ thể. Giới từ 'in' dùng để chỉ kịch bản đánh nhau được sử dụng trong một bối cảnh cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fight choreography'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The film prominently featured fight choreography that blended martial arts with dance.
|
Bộ phim nổi bật với хореография chiến đấu kết hợp võ thuật với khiêu vũ. |
| Phủ định |
The play didn't require intricate fight choreography; the scuffle was quite simple.
|
Vở kịch không yêu cầu хореография chiến đấu phức tạp; cuộc ẩu đả khá đơn giản. |
| Nghi vấn |
Who is responsible for the fight choreography in the latest superhero movie?
|
Ai chịu trách nhiệm за хореография chiến đấu trong bộ phim siêu anh hùng mới nhất? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the action film director would prioritize realistic fight choreography in his next project.
|
Tôi ước đạo diễn phim hành động sẽ ưu tiên biên đạo đánh đấm chân thực trong dự án tiếp theo của mình. |
| Phủ định |
If only the actors hadn't complained about the complex fight choreography, the scene would have been much more impressive.
|
Giá mà các diễn viên không phàn nàn về phần biên đạo đánh đấm phức tạp, thì cảnh đó đã ấn tượng hơn nhiều. |
| Nghi vấn |
Do you wish they could have hired a better fight choreographer for this stage production?
|
Bạn có ước họ có thể thuê một biên đạo đánh đấm giỏi hơn cho vở kịch này không? |