stuntwoman
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stuntwoman'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nữ diễn viên đóng thế, người thực hiện các hành động nguy hiểm và đòi hỏi thể chất cao trong một bộ phim hoặc chương trình truyền hình, thường thay thế cho một diễn viên.
Definition (English Meaning)
A woman who performs dangerous and physically demanding actions in a film or television show, usually replacing an actor.
Ví dụ Thực tế với 'Stuntwoman'
-
"The stuntwoman fearlessly jumped from the building during the action scene."
"Nữ diễn viên đóng thế dũng cảm nhảy từ tòa nhà trong cảnh hành động."
-
"Becoming a successful stuntwoman requires years of training and dedication."
"Để trở thành một nữ diễn viên đóng thế thành công đòi hỏi nhiều năm đào tạo và cống hiến."
-
"Many stuntwomen are also skilled martial artists and athletes."
"Nhiều nữ diễn viên đóng thế cũng là những vận động viên và võ sĩ lành nghề."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stuntwoman'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stuntwoman
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stuntwoman'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'stuntwoman' đề cập cụ thể đến người đóng thế là nữ. Nó nhấn mạnh vai trò và giới tính của người thực hiện các pha nguy hiểm. So sánh với 'stunt performer' là một thuật ngữ chung hơn, không phân biệt giới tính. 'Stunt double' là người đóng thế thay thế cho một diễn viên cụ thể, thường có ngoại hình tương đồng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'She worked as a stuntwoman for the leading actress.' (Cô ấy làm diễn viên đóng thế cho nữ diễn viên chính.) 'The studio hired a stuntwoman for the dangerous scene.' (Hãng phim thuê một nữ diễn viên đóng thế cho cảnh quay nguy hiểm.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stuntwoman'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Becoming a stuntwoman requires dedication and physical fitness.
|
Trở thành một diễn viên đóng thế đòi hỏi sự cống hiến và thể chất tốt. |
| Phủ định |
She avoids considering being a stuntwoman due to the inherent risks.
|
Cô ấy tránh cân nhắc việc trở thành một diễn viên đóng thế vì những rủi ro vốn có. |
| Nghi vấn |
Is training to be a stuntwoman your ultimate goal?
|
Có phải việc luyện tập để trở thành một diễn viên đóng thế là mục tiêu cuối cùng của bạn không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She works as a stuntwoman in Hollywood.
|
Cô ấy làm diễn viên đóng thế ở Hollywood. |
| Phủ định |
She isn't a stuntwoman; she's an actress.
|
Cô ấy không phải là một diễn viên đóng thế; cô ấy là một diễn viên. |
| Nghi vấn |
Is she a stuntwoman or a dancer?
|
Cô ấy là một diễn viên đóng thế hay một vũ công? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the movie is released, she will have become a famous stuntwoman.
|
Vào thời điểm bộ phim được phát hành, cô ấy sẽ trở thành một diễn viên đóng thế nổi tiếng. |
| Phủ định |
By the end of her career, she won't have regretted becoming a stuntwoman.
|
Khi kết thúc sự nghiệp của mình, cô ấy sẽ không hối hận vì đã trở thành một diễn viên đóng thế. |
| Nghi vấn |
Will she have worked as a stuntwoman for over ten years by the time she retires?
|
Liệu cô ấy sẽ làm diễn viên đóng thế được hơn mười năm vào thời điểm cô ấy nghỉ hưu chứ? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to dream of becoming a stuntwoman when she was a little girl.
|
Cô ấy từng mơ ước trở thành một diễn viên đóng thế khi còn nhỏ. |
| Phủ định |
He didn't use to respect stuntwomen, but now he admires their bravery.
|
Anh ấy đã từng không tôn trọng các diễn viên đóng thế, nhưng bây giờ anh ấy ngưỡng mộ sự dũng cảm của họ. |
| Nghi vấn |
Did she use to work as a stuntwoman before becoming a director?
|
Cô ấy đã từng làm diễn viên đóng thế trước khi trở thành đạo diễn phải không? |